1 |
000.00.16.H60-220103-0001 |
03/01/2022 |
14/02/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 00 phút) |
Lê Đức Toàn |
|
2 |
000.00.16.H60-220103-0002 |
03/01/2022 |
14/02/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 00 phút) |
Đoàn Xuân Tình |
|
3 |
000.00.16.H60-220103-0003 |
03/01/2022 |
14/02/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 00 phút) |
Tô Thanh Hải |
|
4 |
000.00.16.H60-221003-0001 |
03/10/2022 |
14/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 25 phút) |
TẠ THỊ MAI ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
5 |
000.00.16.H60-220405-0002 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Văn Tiến |
|
6 |
000.00.16.H60-220405-0003 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Văn Thao |
|
7 |
000.00.16.H60-220405-0004 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Trần Hồng Hà |
|
8 |
000.00.16.H60-220405-0005 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Hồng Vân |
|
9 |
000.00.16.H60-220405-0006 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Văn Tuyên |
|
10 |
000.00.16.H60-220405-0007 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Bùi Quang Thanh |
|
11 |
000.00.16.H60-220405-0008 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Phạm Văn Hùng |
|
12 |
000.00.16.H60-220405-0009 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Văn Nhượng |
|
13 |
000.00.16.H60-220106-0005 |
06/01/2022 |
17/02/2022 |
24/06/2022 |
(Trễ hạn 90 ngày 7 giờ 00 phút) |
Ngô Văn Tuyến |
|
14 |
000.00.16.H60-220206-0001 |
06/02/2022 |
18/03/2022 |
24/06/2022 |
(Trễ hạn 69 ngày) |
Phạm Văn Hùng |
|
15 |
000.00.16.H60-220306-0001 |
06/03/2022 |
15/04/2022 |
24/06/2022 |
(Trễ hạn 49 ngày) |
Hà Thanh Tiếp |
|
16 |
000.00.16.H60-220306-0002 |
06/03/2022 |
15/04/2022 |
24/06/2022 |
(Trễ hạn 49 ngày) |
Phạm Duy Hưng |
|
17 |
000.00.16.H60-220506-0002 |
06/05/2022 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 50 phút) |
ĐẶNG QUANG TUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
18 |
000.00.16.H60-220606-0005 |
06/06/2022 |
04/07/2022 |
04/07/2022 |
(Trễ hạn 31 phút) |
LÊ THỊ THỰC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
19 |
000.00.16.H60-220606-0006 |
06/06/2022 |
04/07/2022 |
04/07/2022 |
(Trễ hạn 13 phút) |
TỐNG THANH BÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
20 |
000.00.16.H60-220107-0002 |
07/01/2022 |
18/02/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 69 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Trung Dũng |
|
21 |
000.00.16.H60-220407-0013 |
07/04/2022 |
19/05/2022 |
20/07/2022 |
(Trễ hạn 43 ngày 7 giờ 00 phút) |
Bùi Văn Việt |
|
22 |
000.00.16.H60-220407-0014 |
07/04/2022 |
19/05/2022 |
20/07/2022 |
(Trễ hạn 43 ngày 7 giờ 00 phút) |
Hoàng Văn Nghiệp |
|
23 |
000.00.16.H60-220707-0007 |
07/07/2022 |
18/08/2022 |
18/08/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 02 phút) |
MA THỊ CHĂNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
24 |
000.00.16.H60-220907-0001 |
07/09/2022 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 23 phút) |
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
25 |
000.00.16.H60-220907-0003 |
07/09/2022 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 41 phút) |
TRỊNH LÊ DIỆU LINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
26 |
000.00.16.H60-220907-0004 |
07/09/2022 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 37 phút) |
ĐÀO XUÂN TRƯỜNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
27 |
000.00.16.H60-220907-0005 |
07/09/2022 |
19/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN PHƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
28 |
000.00.16.H60-221107-0001 |
07/11/2022 |
19/12/2022 |
21/12/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 56 phút) |
VƯƠNG THỊ THÚY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
29 |
000.00.16.H60-220208-0006 |
08/02/2022 |
22/03/2022 |
26/08/2022 |
(Trễ hạn 112 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
30 |
000.00.16.H60-220208-0007 |
08/02/2022 |
22/03/2022 |
26/08/2022 |
(Trễ hạn 112 ngày 7 giờ 00 phút) |
Đoàn Thị Hồng Chiêm |
|
31 |
000.00.16.H60-220208-0008 |
08/02/2022 |
22/03/2022 |
26/08/2022 |
(Trễ hạn 112 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Hồng Phong |
|
32 |
000.00.16.H60-220208-0009 |
08/02/2022 |
22/03/2022 |
26/08/2022 |
(Trễ hạn 112 ngày 7 giờ 00 phút) |
Trần Thị Thanh Tiếp |
|
33 |
000.00.16.H60-220208-0010 |
08/02/2022 |
22/03/2022 |
26/08/2022 |
(Trễ hạn 112 ngày 7 giờ 00 phút) |
Ngô Thế Bình |
|
34 |
000.00.16.H60-220408-0005 |
08/04/2022 |
20/05/2022 |
26/08/2022 |
(Trễ hạn 69 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Thị Nguyệt |
|
35 |
000.00.16.H60-220209-0002 |
09/02/2022 |
23/03/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 130 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Thị Nga |
|
36 |
000.00.16.H60-220709-0005 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Hoàng Mạnh Long |
|
37 |
000.00.16.H60-220709-0006 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Trần Thị Bình |
|
38 |
000.00.16.H60-220709-0007 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Vũ Thiị Thạch |
|
39 |
000.00.16.H60-220709-0008 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Nguyễn Thị Hương |
|
40 |
000.00.16.H60-220709-0009 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Vũ Thị Tuân |
|
41 |
000.00.16.H60-220709-0010 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Phạm Thị Hà |
|
42 |
000.00.16.H60-220709-0011 |
09/07/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
Đào Xuân Tuấn |
|
43 |
000.00.16.H60-220909-0012 |
09/09/2022 |
07/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 10 phút) |
BÙI VIỆT ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
44 |
000.00.16.H60-220909-0013 |
09/09/2022 |
07/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 42 phút) |
LÝ QUANG DŨNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
45 |
000.00.16.H60-220909-0014 |
09/09/2022 |
07/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 54 phút) |
HOÀNG THỊ THÙY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
46 |
000.00.16.H60-220909-0015 |
09/09/2022 |
07/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 39 phút) |
ĐINH HỒNG THỊNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
47 |
000.00.16.H60-221109-0001 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
48 |
000.00.16.H60-220310-0003 |
10/03/2022 |
21/04/2022 |
23/10/2022 |
(Trễ hạn 130 ngày 7 giờ 00 phút) |
Hoàng Thị Hồng Thanh |
|
49 |
000.00.16.H60-220410-0004 |
10/04/2022 |
20/05/2022 |
23/10/2022 |
(Trễ hạn 109 ngày) |
Dương Thị Phương |
|
50 |
000.00.16.H60-220410-0005 |
10/04/2022 |
20/05/2022 |
23/10/2022 |
(Trễ hạn 109 ngày) |
Lương Thị Dung |
|
51 |
000.00.16.H60-220410-0006 |
10/04/2022 |
20/05/2022 |
23/10/2022 |
(Trễ hạn 109 ngày) |
Trần Thị Giang |
|
52 |
000.00.16.H60-220510-0020 |
10/05/2022 |
21/06/2022 |
23/10/2022 |
(Trễ hạn 87 ngày 7 giờ 00 phút) |
Phạm Hữu Toàn |
|
53 |
000.00.16.H60-220510-0021 |
10/05/2022 |
21/06/2022 |
23/10/2022 |
(Trễ hạn 87 ngày 7 giờ 00 phút) |
Ma Thị Loan |
|
54 |
000.00.16.H60-221010-0001 |
10/10/2022 |
21/11/2022 |
21/11/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 09 phút) |
HOÀNG ANH TÚ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
55 |
000.00.16.H60-220111-0007 |
11/01/2022 |
22/02/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 193 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
|
56 |
000.00.16.H60-220111-0008 |
11/01/2022 |
22/02/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 193 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Thị Hiền |
|
57 |
000.00.16.H60-220111-0009 |
11/01/2022 |
22/02/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 193 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Hồng Lan |
|
58 |
000.00.16.H60-220211-0006 |
11/02/2022 |
25/03/2022 |
24/06/2022 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Trung Kỳ |
|
59 |
000.00.16.H60-220311-0001 |
11/03/2022 |
22/04/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 150 ngày 7 giờ 00 phút) |
Đặng Thị Thúy Hồng |
|
60 |
000.00.16.H60-220311-0002 |
11/03/2022 |
22/04/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 150 ngày 7 giờ 00 phút) |
Lê Thanh Bình |
|
61 |
000.00.16.H60-220411-0001 |
11/04/2022 |
23/05/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 129 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Khắc Kiểm |
|
62 |
000.00.16.H60-220411-0002 |
11/04/2022 |
23/05/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 129 ngày 7 giờ 00 phút) |
Huỳnh Văn Hùng |
|
63 |
000.00.16.H60-220811-0005 |
11/08/2022 |
23/09/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 41 ngày 7 giờ 00 phút) |
Hoàng Đức Huân |
|
64 |
000.00.16.H60-220811-0006 |
11/08/2022 |
23/09/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 41 ngày 7 giờ 00 phút) |
Đặng Anh Tuấn |
|
65 |
000.00.16.H60-220811-0007 |
11/08/2022 |
23/09/2022 |
22/11/2022 |
(Trễ hạn 41 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyên Hữu Chí |
|
66 |
000.00.16.H60-220512-0003 |
12/05/2022 |
23/06/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 134 ngày 7 giờ 00 phút) |
Hà Minh Đức |
|
67 |
000.00.16.H60-220712-0004 |
12/07/2022 |
23/08/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 91 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Quang Trung |
|
68 |
000.00.16.H60-220712-0005 |
12/07/2022 |
23/08/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 91 ngày 7 giờ 00 phút) |
Trần Đức Long |
|
69 |
000.00.16.H60-220812-0020 |
12/08/2022 |
26/09/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 68 ngày 7 giờ 00 phút) |
Nguyễn Đức Hiển |
|
70 |
000.00.16.H60-220812-0021 |
12/08/2022 |
26/09/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 68 ngày 7 giờ 00 phút) |
Đoàn Phương Ánh |
|
71 |
000.00.16.H60-220812-0022 |
12/08/2022 |
26/09/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 68 ngày 7 giờ 00 phút) |
Chẩu Thị Tuyết |
|
72 |
000.00.16.H60-220812-0023 |
12/08/2022 |
26/09/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 68 ngày 7 giờ 00 phút) |
Triệu Hồng Viên |
|
73 |
000.00.16.H60-220812-0024 |
12/08/2022 |
26/09/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 68 ngày 7 giờ 00 phút) |
Định Mạnh Thắng |
|
74 |
000.00.16.H60-220812-0025 |
12/08/2022 |
26/09/2022 |
30/12/2022 |
(Trễ hạn 68 ngày 7 giờ 00 phút) |
Vũ Thị thanh Trang |
|
75 |
000.00.16.H60-220912-0003 |
12/09/2022 |
10/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 00 phút) |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
76 |
000.00.16.H60-220912-0005 |
12/09/2022 |
24/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 04 phút) |
LỤC VĂN HÒA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
77 |
000.00.16.H60-220912-0006 |
12/09/2022 |
24/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 33 phút) |
ĐÀO THỊ HOÀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
78 |
000.00.16.H60-220613-0001 |
13/06/2022 |
25/07/2022 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 02 phút) |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
79 |
000.00.16.H60-220613-0003 |
13/06/2022 |
25/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 13 phút) |
NGUYỄN TIẾN TẠO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
80 |
000.00.16.H60-220613-0004 |
13/06/2022 |
25/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
81 |
000.00.16.H60-220613-0006 |
13/06/2022 |
25/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
82 |
000.00.16.H60-220913-0001 |
13/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 31 phút) |
MA QUANG NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
83 |
000.00.16.H60-220913-0002 |
13/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 46 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
84 |
000.00.16.H60-220913-0003 |
13/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
85 |
000.00.16.H60-220214-0002 |
14/02/2022 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
Hà Thị Lan |
|
86 |
000.00.16.H60-220614-0002 |
14/06/2022 |
26/07/2022 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 57 phút) |
LÊ THÚY NGẦN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
87 |
000.00.16.H60-220614-0005 |
14/06/2022 |
26/07/2022 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 46 phút) |
NGUYỄN THỊ TÚ LINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
88 |
000.00.16.H60-220914-0002 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
08/11/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 57 phút) |
TRẦN THỊ PHÚC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
89 |
000.00.16.H60-220914-0003 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 12 phút) |
TRẦN THỊ TUYẾT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
90 |
000.00.16.H60-220215-0002 |
15/02/2022 |
29/03/2022 |
31/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
Nguyễn Thị Thu |
|
91 |
000.00.16.H60-220615-0002 |
15/06/2022 |
27/07/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 23 phút) |
LA TRUNG VẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
92 |
000.00.16.H60-220615-0003 |
15/06/2022 |
27/07/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
93 |
000.00.16.H60-220615-0006 |
15/06/2022 |
27/07/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ HUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
94 |
000.00.16.H60-220915-0001 |
15/09/2022 |
13/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) |
NGUYỄN MINH THƯ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
95 |
000.00.16.H60-220117-0001 |
17/01/2022 |
28/02/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
Nông Kim Quyết |
|
96 |
000.00.16.H60-220617-0007 |
17/06/2022 |
29/07/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 37 phút) |
MAI THÀNH HOÀNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
97 |
000.00.16.H60-221017-0001 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
16/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 10 phút) |
PHẠM QUỲNH TRANG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
98 |
000.00.16.H60-221117-0006 |
17/11/2022 |
15/12/2022 |
19/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 57 phút) |
CAO TIẾN TRÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
99 |
000.00.16.H60-220118-0009 |
18/01/2022 |
01/03/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
Vũ Lệ Thúy |
|
100 |
000.00.16.H60-220218-0001 |
18/02/2022 |
01/04/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
Hoàng Thị Thuyết |
|
101 |
000.00.16.H60-220119-0002 |
19/01/2022 |
09/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 15 phút) |
NGÔ THÚY PHƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
102 |
000.00.16.H60-220919-0001 |
19/09/2022 |
17/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 11 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
103 |
000.00.16.H60-220919-0002 |
19/09/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) |
BÀN THỊ THU HƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
104 |
000.00.16.H60-220919-0006 |
19/09/2022 |
17/10/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 57 phút) |
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
105 |
000.00.16.H60-221019-0002 |
19/10/2022 |
30/11/2022 |
08/12/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 56 phút) |
HOÀNG THỊ NỤ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
106 |
000.00.16.H60-220120-0003 |
20/01/2022 |
10/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
107 |
000.00.16.H60-220620-0001 |
20/06/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 10 phút) |
TRẦN THỊ QUÝ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
108 |
000.00.16.H60-220620-0004 |
20/06/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 17 phút) |
PHẠM THỊ THÚY KIỀU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
109 |
000.00.16.H60-220620-0005 |
20/06/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) |
TRẦN THỊ NHUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
110 |
000.00.16.H60-220620-0006 |
20/06/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 40 phút) |
NGUYỄN VĂN LINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
111 |
000.00.16.H60-220620-0007 |
20/06/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
NÔNG THỊ DƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
112 |
000.00.16.H60-220920-0001 |
20/09/2022 |
01/11/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 49 phút) |
ĐỖ THỊ THANH HẢO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
113 |
000.00.16.H60-220920-0002 |
20/09/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 52 phút) |
NGUYỄN THỊ NHÂM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
114 |
000.00.16.H60-220920-0003 |
20/09/2022 |
01/11/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 46 phút) |
VŨ THU THẢO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
115 |
000.00.16.H60-220121-0001 |
21/01/2022 |
11/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 11 phút) |
NGÔ THỊ NGÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
116 |
000.00.16.H60-220121-0003 |
21/01/2022 |
11/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 11 phút) |
VÌ THỊ NGÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
117 |
000.00.16.H60-220921-0001 |
21/09/2022 |
19/10/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
118 |
000.00.16.H60-220622-0002 |
22/06/2022 |
03/08/2022 |
03/08/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 03 phút) |
HOÀNG ANH TÚ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
119 |
000.00.16.H60-220622-0003 |
22/06/2022 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 53 phút) |
CÔNG THỊ KIM NGÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
120 |
000.00.16.H60-220922-0003 |
22/09/2022 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 12 phút) |
TỪ THANH TUYỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
121 |
000.00.16.H60-221122-0002 |
22/11/2022 |
20/12/2022 |
27/12/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 41 phút) |
ĐÀO TRỌNG HUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
122 |
000.00.16.H60-220823-0001 |
23/08/2022 |
22/09/2022 |
29/09/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 14 phút) |
PHẠM THỊ THÚY NGA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
123 |
000.00.16.H60-220823-0004 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 44 phút) |
NGUYỄN QUANG KHÁNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
124 |
000.00.16.H60-220823-0005 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 21 phút) |
BÙI THỊ XUÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
125 |
000.00.16.H60-220923-0003 |
23/09/2022 |
21/10/2022 |
21/10/2022 |
(Trễ hạn 56 phút) |
CHÚC THỊ HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
126 |
000.00.16.H60-220124-0002 |
24/01/2022 |
07/03/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
Vi Thị Loan |
|
127 |
000.00.16.H60-220124-0003 |
24/01/2022 |
07/03/2022 |
03/04/2022 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
Nguyễn Thị Bắc |
|
128 |
000.00.16.H60-220824-0003 |
24/08/2022 |
07/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 17 phút) |
LÊ ANH TÚ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
129 |
000.00.16.H60-220125-0003 |
25/01/2022 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
Lê Thị Hạnh |
|
130 |
000.00.16.H60-220125-0004 |
25/01/2022 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
Vương Ngọc Tuấn Hoàng |
|
131 |
000.00.16.H60-220125-0001 |
25/01/2022 |
15/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 19 phút) |
TRẦN XUÂN DEM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
132 |
000.00.16.H60-220125-0002 |
25/01/2022 |
15/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ HOÀI THU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
133 |
000.00.16.H60-220225-0002 |
25/02/2022 |
08/04/2022 |
28/04/2022 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
Nguyễn Vă Tự |
|
134 |
000.00.16.H60-220525-0002 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
ĐOÀN NGỌC ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
135 |
000.00.16.H60-220525-0003 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 25 phút) |
TRƯƠNG THỊ KIM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
136 |
000.00.16.H60-220525-0004 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 08 phút) |
HÀ THU HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
137 |
000.00.16.H60-220525-0007 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
TRẦN THU HIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
138 |
000.00.16.H60-220525-0008 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
LÊ VĂN MINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
139 |
000.00.16.H60-220525-0009 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 17 phút) |
PHAN THU HƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
140 |
000.00.16.H60-220525-0010 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 12 phút) |
ĐỖ THỊ QUYÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
141 |
000.00.16.H60-220525-0011 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 06 phút) |
TẠ QUANG NGHĨA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
142 |
000.00.16.H60-220525-0012 |
25/05/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 03 phút) |
TRẦN THỊ THẮM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
143 |
000.00.16.H60-220825-0001 |
25/08/2022 |
10/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 20 phút) |
TRIỆU THỊ THÙY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
144 |
000.00.16.H60-220126-0001 |
26/01/2022 |
09/03/2022 |
31/03/2022 |
(Trễ hạn 16 ngày) |
Nguyễn Thị Luyến |
|
145 |
000.00.16.H60-220526-0003 |
26/05/2022 |
07/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 57 phút) |
TẠ THỊ VIỄN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
146 |
000.00.16.H60-220526-0004 |
26/05/2022 |
07/07/2022 |
07/07/2022 |
(Trễ hạn 13 phút) |
TRIỆU VĂN TIẾP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
147 |
000.00.16.H60-220627-0002 |
27/06/2022 |
25/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 40 phút) |
TRIỆU THỊ THÙY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
148 |
000.00.16.H60-220627-0004 |
27/06/2022 |
25/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
149 |
000.00.16.H60-220927-0001 |
27/09/2022 |
25/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 19 phút) |
TẠ THỊ NGHI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
150 |
000.00.16.H60-220927-0003 |
27/09/2022 |
25/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 06 phút) |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
151 |
000.00.16.H60-220927-0006 |
27/09/2022 |
25/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 11 phút) |
VƯƠNG THỊ THÚY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
152 |
000.00.16.H60-220928-0001 |
28/09/2022 |
26/10/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 50 phút) |
BÙI THỊ VIỆT HOA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
153 |
000.00.16.H60-220928-0004 |
28/09/2022 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 22 phút) |
ĐẶNG VĂN NHẤT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
154 |
000.00.16.H60-220829-0002 |
29/08/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 38 phút) |
CÔNG THỊ KIM NGÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
155 |
000.00.16.H60-220930-0002 |
30/09/2022 |
28/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 39 phút) |
HÀ THỊ XUYẾN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
156 |
000.00.16.H60-221031-0001 |
31/10/2022 |
28/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 47 phút) |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |