1 |
000.00.08.H60-220216-0003 |
16/02/2022 |
09/03/2022 |
24/03/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 00 phút) |
PHẠM KIM ĐĨNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Nội vụ |
2 |
000.00.08.H60-220620-0008 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Vũ Thị Hương Giang |
|
3 |
000.00.08.H60-220620-0009 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Trịnh Quý Dương |
|
4 |
000.00.08.H60-220620-0010 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Dương Hương Giang |
|
5 |
000.00.08.H60-220620-0011 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Phan Thị Thu Thủy |
|
6 |
000.00.08.H60-220620-0012 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Hoàng Thị Bích Liên |
|
7 |
000.00.08.H60-220620-0013 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Dương Trọng Nghĩa |
|
8 |
000.00.08.H60-220620-0014 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Đinh Quốc Tú |
|
9 |
000.00.08.H60-220620-0015 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Đỗ Thị Nhung |
|
10 |
000.00.08.H60-220620-0016 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Đinh Huyền Trang |
|
11 |
000.00.08.H60-220620-0003 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Hồ Thị Phương Lan |
|
12 |
000.00.08.H60-220620-0004 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Lê Thị Quỳnh Mai |
|
13 |
000.00.08.H60-220620-0005 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Lê Xuân Trường |
|
14 |
000.00.08.H60-220620-0006 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Vi Thế Truyền |
|
15 |
000.00.08.H60-220620-0007 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Lê Thị Thu |
|
16 |
000.00.08.H60-220620-0031 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Nguyễn Hoàng Long |
|
17 |
000.00.08.H60-220620-0017 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Hồ Thị Phương Lan |
|
18 |
000.00.08.H60-220620-0018 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Lê Thị Quỳnh Mai |
|
19 |
000.00.08.H60-220620-0019 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Lê Xuân Trường |
|
20 |
000.00.08.H60-220620-0020 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Vi Thế Truyền |
|
21 |
000.00.08.H60-220620-0021 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Lê Thị Thu |
|
22 |
000.00.08.H60-220620-0022 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Vũ Thị Hương Giang |
|
23 |
000.00.08.H60-220620-0023 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Trịnh Quý Dương |
|
24 |
000.00.08.H60-220620-0024 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Dương Hương Giang |
|
25 |
000.00.08.H60-220620-0025 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Phan Thị Thu Thủy |
|
26 |
000.00.08.H60-220620-0026 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Hoàng Thị Bích Liên |
|
27 |
000.00.08.H60-220620-0027 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Dương Trọng Nghĩa |
|
28 |
000.00.08.H60-220620-0028 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Đinh Quốc Tú |
|
29 |
000.00.08.H60-220620-0029 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Đỗ Thị Nhung |
|
30 |
000.00.08.H60-220620-0030 |
20/06/2022 |
15/08/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 00 phút) |
Đinh Huyền Trang |
|