STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.04.H60-220207-0001 07/02/2022 28/03/2022 01/04/2022 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 37 phút) TẦN MINH SƠN TÙNG Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
2 000.00.04.H60-220413-0002 13/04/2022 03/06/2022 27/07/2022 (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 05 phút) NGUYỄN HỮU HẢI Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
3 000.00.04.H60-220913-0001 13/09/2022 27/10/2022 31/10/2022 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 02 phút) HOÀNG THỊ HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công - sở KH và ĐT
4 000.00.04.H60-220322-0002 22/03/2022 12/05/2022 02/06/2022 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 36 phút) ĐỖ THỊ HOÀI Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
5 000.00.04.H60-220127-0002 27/01/2022 24/03/2022 27/07/2022 (Trễ hạn 88 ngày 6 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN HUY Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
6 000.00.04.H60-220531-0001 31/05/2022 19/07/2022 31/10/2022 (Trễ hạn 74 ngày 0 giờ 08 phút) NGUYỄN VĂN HỒNG Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT