STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.26.25-241107-0001 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | (Trễ hạn 16 ngày) | BÙI THỊ LUYẾN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
2 | H60.26.25-241105-0002 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 13 ngày) | PHẠM THÙY VÂN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
3 | H60.26.25-241105-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 13 ngày) | PHẠM THÙY VÂN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
4 | H60.26-241017-0012 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | (Trễ hạn 21 ngày) | PHẠM THỊ HẠNH | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
5 | H60.26-240919-0009 | 19/09/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 41 ngày 6 giờ 00 phút) | TRẦN THỊ THƠM | Lãnh đạo UBND Thành phố |
6 | H60.26-240921-0002 | 21/09/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 00 phút) | NGUYỄN HOÀNG NAM | Lãnh đạo UBND Thành phố |
7 | H60.26.25-241121-0003 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | (Trễ hạn 4 ngày) | LÊ THẢO MY | UBND xã An Khang - Thành Phố |
8 | H60.26.25-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | (Trễ hạn 28 ngày) | LƯƠNG MINH LOAN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
9 | H60.26.25-241023-0002 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 26 ngày) | VŨ XUÂN MẬU | UBND xã An Khang - Thành Phố |
10 | H60.26.25-241028-0001 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | (Trễ hạn 24 ngày) | PHÙNG THỊ VẠNG | UBND xã An Khang - Thành Phố |
11 | H60.26.25-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | (Trễ hạn 22 ngày) | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | UBND xã An Khang - Thành Phố |