1 |
000.00.11.H60-231219-0053 |
04/01/2024 |
26/04/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 22 phút) |
PHẠM HỒNG AN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
2 |
H60.11-240206-0074 |
06/02/2024 |
18/03/2024 |
(Trễ hạn 29 ngày 0 giờ 39 phút) |
NGUYỄN QUANG PHONG |
Công chức UBND tỉnh |
3 |
000.00.11.H60-240108-0044 |
08/01/2024 |
16/02/2024 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 49 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Công chức UBND tỉnh |
4 |
000.00.11.H60-240108-0047 |
08/01/2024 |
16/02/2024 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Công chức UBND tỉnh |
5 |
000.00.11.H60-240108-0050 |
08/01/2024 |
16/02/2024 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Công chức UBND tỉnh |
6 |
000.00.11.H60-240108-0054 |
08/01/2024 |
25/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
7 |
000.00.11.H60-240108-0057 |
08/01/2024 |
25/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
8 |
000.00.11.H60-240108-0060 |
08/01/2024 |
25/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Công chức UBND tỉnh |
9 |
H60.11-240411-0074 |
11/04/2024 |
26/04/2024 |
Đúng hạn |
ĐẶNG VĂN HỒNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
10 |
H60.11-240318-0088 |
18/03/2024 |
22/04/2024 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 50 phút) |
PHẠM QUANG HUY |
Công chức UBND tỉnh |