STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.11-241106-0149 | 06/11/2024 | 02/12/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 33 phút) | TRẦN THỊ THU HÀ (KẾ TOÁN CÔNG TY) | Phòng Quản lý Đất đai |
2 | H60.11-240814-0061 | 14/08/2024 | 03/12/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 03 phút) | LƯƠNG MINH THƯƠNG | Công chức UBND tỉnh |
3 | H60.11-240814-0062 | 14/08/2024 | 03/12/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 55 phút) | LƯƠNG MINH THƯƠNG | Công chức UBND tỉnh |
4 | 000.00.11.H60-240115-0117 | 15/01/2024 | 03/12/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 23 phút) | HOÀNG THANH HẢI | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
5 | H60.11-241120-0028 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | NGÔ THẾ NÊM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
6 | H60.11-241120-0032 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | NGUYỄN THỊ KIM THU | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
7 | H60.11-241120-0037 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | TÀNG VĂN TÙNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
8 | H60.11-241120-0054 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | NÔNG THỊ QUỲNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
9 | H60.11-241120-0056 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | NÔNG THỊ QUỲNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
10 | H60.11-241120-0074 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | TRỊNH XUÂN TOÀN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
11 | H60.11-241120-0091 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | LÊ THỊ HẰNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
12 | H60.11-241120-0122 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | TẠ THỊ THƯỚNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
13 | H60.11-241121-0022 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) | LỤC ĐÌNH THUẤN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
14 | H60.11-241121-0025 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) | LỤC ĐÌNH THUẤN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
15 | H60.11-241121-0169 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) | TRIỆU THỊ THANH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
16 | H60.11-240826-0003 | 26/08/2024 | 06/12/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 57 phút) | PHẠM THỊ BÉ | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
17 | H60.11-241127-0097 | 27/11/2024 | 06/12/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) | NGUYỄN THỊ SEN (KẾ TOÁN) | Phòng Quản lý Đất đai |
18 | H60.11-240730-0081 | 30/07/2024 | 09/12/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 24 phút) | NGUYỄN ĐÌNH CHÂN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
19 | H60.11-241030-0048 | 30/10/2024 | 02/12/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 22 phút) | NGUYỄN HUY TÚ | Lãnh đạo Sở TN và MT |