STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.25.H60-230202-0001 | 02/02/2023 | 09/02/2023 | (Trễ hạn 377 ngày 5 giờ 09 phút) | ĐÀO VĂN TRẦU | UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
2 | 000.51.25.H60-230612-0004 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | (Trễ hạn 286 ngày 4 giờ 57 phút) | NGUYỄN THỊ THẮNG | UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
3 | 000.51.25.H60-230612-0005 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | (Trễ hạn 286 ngày 4 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ THẮNG | UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
4 | 000.51.25.H60-230612-0006 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | (Trễ hạn 286 ngày 4 giờ 36 phút) | NGUYỄN THỊ THẮNG | UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
5 | 000.34.25.H60-230912-0002 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | (Trễ hạn 220 ngày 2 giờ 21 phút) | NGUYỄN THỊ THÀNH | UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
6 | 000.34.25.H60-230912-0004 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | (Trễ hạn 220 ngày 1 giờ 48 phút) | LẠI VĂN THỨ | UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
7 | 000.51.25.H60-230419-0002 | 19/04/2023 | 26/04/2023 | (Trễ hạn 323 ngày 5 giờ 40 phút) | BÀN THỊ MAI | UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
8 | 000.46.25.H60-230519-0002 | 19/05/2023 | 07/07/2023 | (Trễ hạn 272 ngày) | TÁI THỊ XƯƠNG | UBND xã Trung Minh huyện Yên Sơn |
9 | 000.23.25.H60-231026-0002 | 26/10/2023 | 02/11/2023 | (Trễ hạn 188 ngày 4 giờ 02 phút) | LÊ VĂN ĐIỀN | UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
10 | 000.51.25.H60-230427-0004 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | (Trễ hạn 315 ngày 2 giờ 11 phút) | NGUYỄN MẠNH TUYÊN | UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
11 | 000.51.25.H60-230427-0005 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | (Trễ hạn 315 ngày 2 giờ 08 phút) | NGUYỄN MẠNH TUYÊN | UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |