STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H60-231005-0164 05/10/2023 08/11/2023 (Trễ hạn 126 ngày 4 giờ 46 phút) VŨ NGỌC HIẾU Công chức UBND tỉnh
2 000.00.11.H60-231106-0020 06/11/2023 08/12/2023 (Trễ hạn 105 ngày 2 giờ 31 phút) NGUYỄN THỊ THU HIỀN Công chức UBND tỉnh
3 000.00.11.H60-230524-0049 08/06/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 163 ngày 4 giờ 41 phút) TRẦN CHÍ LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
4 000.00.11.H60-230531-0013 10/06/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 165 ngày 0 giờ 28 phút) DƯƠNG THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
5 000.00.11.H60-230531-0012 10/06/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 165 ngày 0 giờ 28 phút) DƯƠNG THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
6 000.00.11.H60-230224-0070 13/03/2023 28/02/2024 (Trễ hạn 47 ngày 4 giờ 06 phút) PHẠM THỊ HỒNG Lãnh đạo Sở TN và MT
7 000.00.11.H60-231113-0039 13/11/2023 15/12/2023 (Trễ hạn 99 ngày 7 giờ 35 phút) TRẦN THỊ TẤM Công chức UBND tỉnh
8 000.00.11.H60-231201-0035 14/12/2023 11/04/2024 (Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 16 phút) BÙI THỊ THÊM Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
9 000.00.11.H60-231116-0002 16/11/2023 29/03/2024 (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 34 phút) VŨ VĂN THUẦN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
10 000.00.11.H60-231019-0050 19/10/2023 22/11/2023 (Trễ hạn 117 ngày 0 giờ 53 phút) ĐẶNG THỊ XUÂN Công chức UBND tỉnh
11 000.00.11.H60-231120-0001 20/11/2023 22/12/2023 (Trễ hạn 95 ngày 3 giờ 04 phút) NGUYỄN HOÀNG LAN Công chức UBND tỉnh
12 000.00.11.H60-231220-0109 21/12/2023 17/04/2024 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 59 phút) LƯƠNG THANH MẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
13 000.00.11.H60-231010-0091 28/10/2023 02/05/2024 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 02 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
14 000.00.11.H60-230831-0018 31/08/2023 06/10/2023 (Trễ hạn 150 ngày 2 giờ 27 phút) LÊ THỊ NGUYỆT Công chức UBND tỉnh