1 |
000.00.11.H60-230301-0010 |
01/03/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) |
ĐỖ THỊ THANH THỦY |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
2 |
000.00.11.H60-230301-0082 |
01/03/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
3 |
000.00.11.H60-230301-0083 |
01/03/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
LƯƠNG NGỌC VƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
4 |
000.00.11.H60-230601-0064 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 35 phút) |
TRƯƠNG CÔNG HUẤN, NỘP HS ĐỖ QUANG MINH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
5 |
000.00.11.H60-230301-0030 |
02/03/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 21 phút) |
TỀ HUY HẠNH |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
6 |
000.00.11.H60-230302-0057 |
02/03/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
LÊ THÚY HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
7 |
000.00.11.H60-230302-0070 |
02/03/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 55 phút) |
PHAN VĂN HOÁN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
8 |
000.00.11.H60-230103-0172 |
03/01/2023 |
31/03/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 55 phút) |
ĐẶNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
9 |
000.00.11.H60-230103-0190 |
03/01/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ THU, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
10 |
000.00.11.H60-230103-0194 |
03/01/2023 |
31/03/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 53 phút) |
ĐỖ THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
11 |
000.00.11.H60-230303-0017 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
PHẠM HỮU ĐỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
12 |
000.00.11.H60-230303-0019 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
ĐÀO NGỌC VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
13 |
000.00.11.H60-230303-0079 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 21 phút) |
HOÀNG VĂN HỒNG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
14 |
000.00.11.H60-230303-0081 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 13 phút) |
VŨ ĐỨC BÔNG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
15 |
000.00.11.H60-230303-0082 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 07 phút) |
VŨ ĐỨC HIỀN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
16 |
000.00.11.H60-230403-0058 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ LẢ, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
17 |
000.00.11.H60-230603-0001 |
03/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
TRỊNH NGỌC TÚ, NỘP HS HỒ MẠNH TIẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
18 |
000.00.11.H60-230104-0271 |
04/01/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) |
MA TRUNG KIÊN |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
19 |
000.00.11.H60-230304-0006 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
NGUYỄN THANH MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
20 |
000.00.11.H60-230304-0007 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
ĐỖ THỊ HỒNG LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
21 |
000.00.11.H60-230304-0008 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
CAO XUÂN ĐỖI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
22 |
000.00.11.H60-230304-0010 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
VŨ NGỌC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
23 |
000.00.11.H60-230304-0011 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
CAO VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
24 |
000.00.11.H60-230404-0071 |
04/04/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 20 phút) |
ĐỖ THỊ HOÀI THU |
Chi cục Thuế Thành phố Tuyên Quang |
25 |
000.00.11.H60-230404-0076 |
04/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
26 |
000.00.11.H60-230404-0079 |
04/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
27 |
000.00.11.H60-230105-0092 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
(Trễ hạn 85 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐỖ PHƯƠNG NAM |
Công chức UBND tỉnh |
28 |
000.00.11.H60-230405-0003 |
05/04/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
Công chức UBND tỉnh |
29 |
000.00.11.H60-230404-0002 |
05/04/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 04 phút) |
ĐOÀN ĐINH LƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
30 |
000.00.11.H60-230405-0085 |
05/04/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày) |
TRẦN VĂN TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
31 |
000.00.11.H60-230505-0037 |
05/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 36 phút) |
MA THỊ THƠ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
32 |
000.00.11.H60-230505-0050 |
05/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 18 phút) |
KIỀU ĐỨC TIN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
33 |
000.00.11.H60-230505-0096 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỀN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
34 |
000.00.11.H60-230605-0074 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 33 phút) |
ĐẶNG THỊ LIÊN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
35 |
000.00.11.H60-230103-0162 |
06/01/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 75 ngày 6 giờ 52 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
36 |
000.00.11.H60-230203-0065 |
06/02/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 36 phút) |
HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
37 |
000.00.11.H60-230228-0059 |
06/03/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
38 |
000.00.11.H60-230304-0036 |
06/03/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
39 |
000.00.11.H60-230406-0005 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 55 phút) |
BÀN VĂN TẤN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
40 |
000.00.11.H60-230406-0011 |
06/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG TRẦN TRUNG |
Công chức UBND tỉnh |
41 |
000.00.11.H60-230406-0052 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRẦN VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
42 |
000.00.11.H60-230406-0063 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRẦN MINH THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
43 |
000.00.11.H60-230406-0071 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRẦN QUANG PHAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
44 |
000.00.11.H60-230406-0075 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NỊNH VĂN THÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
45 |
000.00.11.H60-230406-0078 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
VƯƠNG VĂN CHỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
46 |
000.00.11.H60-230406-0079 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
HOÀNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
47 |
000.00.11.H60-230406-0080 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
HOÀNG VĂN HỢP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
48 |
000.00.11.H60-230406-0081 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
ĐÀM VĂN TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
49 |
000.00.11.H60-230406-0083 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
50 |
000.00.11.H60-230406-0088 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
VŨ VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
51 |
000.00.11.H60-230406-0089 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
ĐÀM VĂN TÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
52 |
000.00.11.H60-230406-0093 |
06/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
53 |
000.00.11.H60-230429-0001 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRIỆU VĂN HUỶNH |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
54 |
000.00.11.H60-230417-0026 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
55 |
000.00.11.H60-230506-0031 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
ĐOÀN VĂN THÀNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
56 |
000.00.11.H60-230412-0073 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRẦN VIẾT XUÂN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
57 |
000.00.11.H60-230421-0117 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
VŨ NGỌC ĐÔNG |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
58 |
000.00.11.H60-230506-0051 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
ĐÀM NGỌC HUẤN, ĐC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
59 |
000.00.11.H60-230329-0041 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
ĐÀO THỊ PHƯỢNG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
60 |
000.00.11.H60-230606-0073 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
BÙI BÌNH NGUYÊN |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
61 |
000.00.11.H60-230606-0092 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
62 |
000.00.11.H60-230107-0054 |
07/01/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 84 ngày) |
PHẠM ĐÌNH HUỲNH |
Công chức UBND tỉnh |
63 |
000.00.11.H60-230207-0015 |
07/02/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
64 |
000.00.11.H60-230307-0058 |
07/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày) |
NGUYỄN VĂN LAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
65 |
000.00.11.H60-230607-0023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM DUY LINH |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
66 |
000.00.11.H60-230607-0038 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) |
MA CÔNG HIỆP |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
67 |
000.00.11.H60-230607-0067 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
DIỆP VĂN TÁM |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
68 |
000.00.11.H60-230607-0088 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) |
HOÀNG XUÂN HỢP, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
69 |
000.00.11.H60-230607-0118 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
70 |
000.00.11.H60-230607-0126 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG VĂN TIẾN |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
71 |
000.00.11.H60-230607-0128 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
72 |
000.00.11.H60-230208-0027 |
08/02/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 07 phút) |
LÊ XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
73 |
000.00.11.H60-230205-0006 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 30 phút) |
VŨ THỊ NGỌC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
74 |
000.00.11.H60-230203-0025 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 18 phút) |
MA VĂN HUYNH |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
75 |
000.00.11.H60-230308-0073 |
08/03/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày) |
NGUYỄN THỊ TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
76 |
000.00.11.H60-230217-0055 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THÚY BÌNH |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
77 |
000.00.11.H60-230408-0006 |
08/04/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
HOÀNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
78 |
000.00.11.H60-230508-0005 |
08/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM QUANG HUY |
Công chức UBND tỉnh |
79 |
000.00.11.H60-230504-0107 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 46 phút) |
TRIỆU VĂN TẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
80 |
000.00.11.H60-230608-0025 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 15 phút) |
ĐỖ VIẾT TUÂN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
81 |
000.00.11.H60-230608-0028 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 04 phút) |
MA VĂN HƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
82 |
000.00.11.H60-230608-0041 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 31 phút) |
NGUYỄN QUANG HỌC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
83 |
000.00.11.H60-230608-0045 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
VĂN TIẾN LƯƠNG |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
84 |
000.00.11.H60-230608-0047 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
BÀNG VĂN HAI |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
85 |
000.00.11.H60-230608-0082 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN VĂN VÂN |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
86 |
000.00.11.H60-230608-0092 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
TRỊNH CÔNG THƯ |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
87 |
000.00.11.H60-230608-0093 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
TRỊNH CÔNG THƯ |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
88 |
000.00.11.H60-230608-0094 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
TRỊNH CÔNG THƯ |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
89 |
000.00.11.H60-230608-0123 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
DÌU MINH HẢI |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
90 |
000.00.11.H60-230608-0131 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 06 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG, |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
91 |
000.00.11.H60-230608-0132 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 03 phút) |
HÀ THỊ LÝ, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
92 |
000.00.11.H60-230608-0139 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
LỤC THỊ VÂN |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
93 |
000.00.11.H60-230309-0015 |
09/03/2023 |
18/04/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
94 |
000.00.11.H60-230309-0021 |
09/03/2023 |
18/04/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
NGUYỄN THỊ XUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
95 |
000.00.11.H60-230222-0010 |
09/03/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) |
MA THỊ NĂM |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
96 |
000.00.11.H60-230213-0087 |
09/03/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VIẾT SƠN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
97 |
000.00.11.H60-230506-0058 |
09/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 03 phút) |
PHẠM VĂN NGÔI |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
98 |
000.00.11.H60-230506-0056 |
09/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 00 phút) |
PHẠM VĂN NGÔI |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
99 |
000.00.11.H60-230508-0094 |
09/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 58 phút) |
HÀ THỊ ĐUA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
100 |
000.00.11.H60-230508-0086 |
09/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 49 phút) |
HÀ THỊ ĐUA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
101 |
000.00.11.H60-230509-0061 |
09/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
102 |
000.00.11.H60-230110-0055 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
(Trễ hạn 82 ngày 3 giờ 30 phút) |
ĐẶNG THỊ XUÂN |
Công chức UBND tỉnh |
103 |
000.00.11.H60-230309-0072 |
10/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 48 ngày 5 giờ 47 phút) |
HOÀNG ĐỨC TIẾN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
104 |
000.00.11.H60-230310-0114 |
10/03/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
105 |
000.00.11.H60-230410-0040 |
10/04/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
ĐOÀN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
106 |
000.00.11.H60-230406-0143 |
10/04/2023 |
27/04/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 47 phút) |
NÔNG VĂN THỰC |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
107 |
000.00.11.H60-230410-0055 |
10/04/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN BÍCH DIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
108 |
000.00.11.H60-230410-0082 |
10/04/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
BÙI ĐỨC CÁP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
109 |
000.00.11.H60-230509-0137 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 09 phút) |
LÊ XUÂN BÁO |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
110 |
000.00.11.H60-230510-0129 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày) |
TRẦN VĂN ĐINH, ĐC |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
111 |
000.00.11.H60-230104-0272 |
11/01/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 32 phút) |
VŨ VĂN HOÀN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
112 |
000.00.11.H60-230106-0193 |
11/01/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 26 phút) |
BÙI VĂN TÍT |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
113 |
000.00.11.H60-230509-0144 |
11/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
114 |
000.00.11.H60-230509-0140 |
11/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 07 phút) |
VŨ THỊ KHÁNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
115 |
000.00.11.H60-230112-0031 |
12/01/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 23 phút) |
ĐẶNG THỊ LEN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
116 |
000.00.11.H60-230112-0045 |
12/01/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 52 phút) |
LA VĂN LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
117 |
000.00.11.H60-230112-0048 |
12/01/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ TÝ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
118 |
000.00.11.H60-230112-0075 |
12/01/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 25 phút) |
HOÀNG THỊ YÊN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
119 |
000.00.11.H60-230112-0083 |
12/01/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 36 phút) |
TRẦN VĂN HÒA |
Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang |
120 |
000.00.11.H60-230112-0103 |
12/01/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 25 phút) |
ĐẶNG THỊ CƯ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
121 |
000.00.11.H60-230112-0104 |
12/01/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THỊ TIẾN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
122 |
000.00.11.H60-230112-0105 |
12/01/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 23 phút) |
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
123 |
000.00.11.H60-230112-0109 |
12/01/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
124 |
000.00.11.H60-230512-0056 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 17 phút) |
TRẦN THỊ TÝ, ĐC NỘP |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
125 |
000.00.11.H60-230512-0058 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 14 phút) |
TRẦN VĂN LÝ, ĐC NỘP |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
126 |
000.00.11.H60-230512-0061 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 05 phút) |
TRẦN VĂN BÀN, NỘP HS BÙI NGỌC ĐỨC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
127 |
000.00.11.H60-230512-0107 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 51 phút) |
VIÊN ĐỨC NGƯ, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
128 |
000.00.11.H60-230113-0027 |
13/01/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 24 phút) |
NGUYỄN HỮU THÂN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
129 |
000.00.11.H60-230113-0032 |
13/01/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 24 phút) |
LÊ HỒNG THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
130 |
000.00.11.H60-230113-0036 |
13/01/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 24 phút) |
LÊ VIỆT HÒA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
131 |
000.00.11.H60-230113-0042 |
13/01/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 24 phút) |
TRẦN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
132 |
000.00.11.H60-230113-0044 |
13/01/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 24 phút) |
ĐƯỞNG VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
133 |
000.00.11.H60-230310-0081 |
13/03/2023 |
28/03/2023 |
(Trễ hạn 52 ngày 5 giờ 05 phút) |
MA CÔNG HOÁN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
134 |
000.00.11.H60-230310-0052 |
13/03/2023 |
28/03/2023 |
(Trễ hạn 52 ngày 4 giờ 59 phút) |
MA DOÃN HƯNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
135 |
000.00.11.H60-230412-0022 |
13/04/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯỢC |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
136 |
000.00.11.H60-230513-0035 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC HÒE, ĐC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
137 |
000.00.11.H60-230425-0053 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
138 |
000.00.11.H60-230425-0054 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
139 |
000.00.11.H60-230425-0055 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
140 |
000.00.11.H60-230425-0056 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
141 |
000.00.11.H60-230424-0007 |
13/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 55 phút) |
HOÀNG THỊ YÊN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
142 |
000.00.11.H60-230114-0001 |
14/01/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 23 phút) |
NGUYỄN HỮU NHẬN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
143 |
000.00.11.H60-230114-0006 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 11 phút) |
NGUYỄN HỮU NHẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
144 |
000.00.11.H60-230114-0009 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
ĐẶNG ĐỨC HỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
145 |
000.00.11.H60-230114-0011 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
BÙI HỮU CỘNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
146 |
000.00.11.H60-230114-0017 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
LÊ THỊ PHÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
147 |
000.00.11.H60-230114-0028 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN RON |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
148 |
000.00.11.H60-230114-0033 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
HOÀNG MINH OÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
149 |
000.00.11.H60-230114-0035 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) |
VŨ THỊ KIỂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
150 |
000.00.11.H60-230114-0036 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) |
LÂM ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
151 |
000.00.11.H60-230114-0040 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
LÊ XUÂN TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
152 |
000.00.11.H60-230114-0042 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
VŨ KHIÊN PHÓNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
153 |
000.00.11.H60-230114-0043 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) |
PHAN THANH HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
154 |
000.00.11.H60-230114-0044 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) |
ĐINH THỊ MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
155 |
000.00.11.H60-230114-0045 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) |
KHÚC THỊ THẮM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
156 |
000.00.11.H60-230114-0046 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN LÃ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
157 |
000.00.11.H60-230114-0047 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
158 |
000.00.11.H60-230114-0048 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
159 |
000.00.11.H60-230114-0050 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
LÂM VIỆT ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
160 |
000.00.11.H60-230114-0055 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
161 |
000.00.11.H60-230114-0056 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 53 phút) |
LÂM ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
162 |
000.00.11.H60-230114-0057 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
163 |
000.00.11.H60-230114-0058 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
164 |
000.00.11.H60-230114-0062 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) |
NGUYỄN DUY BÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
165 |
000.00.11.H60-230114-0063 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 03 phút) |
HOÀNG SONG HÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
166 |
000.00.11.H60-230114-0064 |
14/01/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
NGUYỄN THỊ CHÍNH |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang |
167 |
000.00.11.H60-230114-0065 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
NGUYỄN VĂN MIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
168 |
000.00.11.H60-230114-0066 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 02 phút) |
ĐỖ THỊ LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
169 |
000.00.11.H60-230114-0067 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
170 |
000.00.11.H60-230114-0068 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 53 phút) |
LƯU HỒNG CHÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
171 |
000.00.11.H60-230114-0069 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 67 ngày 2 giờ 56 phút) |
BÙI ĐÌNH THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
172 |
000.00.11.H60-230314-0019 |
14/03/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày) |
TRẦN HUY THÓA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
173 |
000.00.11.H60-230314-0036 |
14/03/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày) |
TẠ HOÀNG HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
174 |
000.00.11.H60-230314-0040 |
14/03/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày) |
ĐỖ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
175 |
000.00.11.H60-230314-0117 |
14/03/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày) |
HOÀNG TRẦN THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
176 |
000.00.11.H60-230413-0010 |
14/04/2023 |
16/05/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
NGUYỄN NHƯ SƠN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
177 |
000.00.11.H60-230214-0014 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 71 ngày 1 giờ 08 phút) |
DƯƠNG THỊ VÂN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
178 |
000.00.11.H60-230215-0027 |
15/02/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 57 ngày 5 giờ 42 phút) |
NGUYỄN ANH DƯƠNG |
Công chức UBND tỉnh |
179 |
000.00.11.H60-230215-0046 |
15/02/2023 |
29/03/2023 |
(Trễ hạn 51 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
180 |
000.00.11.H60-230315-0002 |
15/03/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
TRẦN THỊ TUẤT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
181 |
000.00.11.H60-230315-0049 |
15/03/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
NGUYỄN ĐÌNH BÍCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
182 |
000.00.11.H60-230315-0069 |
15/03/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
PHAN VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
183 |
000.00.11.H60-230515-0068 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 40 phút) |
NGUYỄN HỮU CANH, 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
184 |
000.00.11.H60-230515-0072 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 35 phút) |
NGUYỄN HỮ CANH, 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
185 |
000.00.11.H60-230515-0074 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 30 phút) |
TRIỆU THỊ QUÝ, 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
186 |
000.00.11.H60-230427-0055 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
TRẦN VĂN TỲ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
187 |
000.00.11.H60-230410-0127 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
TRẦN VĂN TÝ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
188 |
000.00.11.H60-230410-0126 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
TRẦN VĂN TÝ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
189 |
000.00.11.H60-230425-0061 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
TRẦN VĂN TÂN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
190 |
000.00.11.H60-230107-0015 |
16/01/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 44 phút) |
BÙI THỊ LAN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
191 |
000.00.11.H60-230215-0036 |
16/02/2023 |
31/03/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 2 giờ 38 phút) |
MA DOÃN NGHIỆP |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
192 |
000.00.11.H60-230316-0008 |
16/03/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 16 phút) |
TRƯƠNG VĂN QUANG |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
193 |
000.00.11.H60-230316-0010 |
16/03/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 16 phút) |
TRƯƠNG VĂN QUANG |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
194 |
000.00.11.H60-230316-0032 |
16/03/2023 |
25/04/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày) |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
195 |
000.00.11.H60-230516-0053 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 23 phút) |
LÊ THỊ HỒNG MINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
196 |
000.00.11.H60-230516-0086 |
16/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 33 phút) |
LÊ HOÀNG TRÀ |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
197 |
000.00.11.H60-230317-0093 |
17/03/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 31 ngày) |
NGUYỄN THỊ ĐÃNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
198 |
000.00.11.H60-230417-0056 |
17/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 47 phút) |
ĐỖ THỊ KIM DUNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
199 |
000.00.11.H60-230517-0040 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 22 phút) |
BÀN THỊ NGA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
200 |
000.00.11.H60-230517-0109 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ SINH |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
201 |
000.00.11.H60-230517-0145 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
PHAN VĂN LỢI, 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
202 |
000.00.11.H60-230114-0019 |
18/01/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 00 phút) |
MA CÔNG BÁCH |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
203 |
000.00.11.H60-230112-0120 |
18/01/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 52 phút) |
NGUYỄN VĂN THỜI |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
204 |
000.00.11.H60-230418-0007 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN HIẾU, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
205 |
000.00.11.H60-230418-0036 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 02 phút) |
PHAN VĂN SƠN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
206 |
000.00.11.H60-230418-0048 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 32 phút) |
TRỊNH VĂN ĐOÀN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
207 |
000.00.11.H60-230418-0079 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 23 phút) |
NGUYỄN NGỌC VINH, NHÂN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
208 |
000.00.11.H60-230508-0108 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 48 phút) |
MA VĂN CÔNG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
209 |
000.00.11.H60-230518-0014 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 57 phút) |
ĐÀO ĐÌNH HUYNH |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
210 |
000.00.11.H60-230518-0020 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 37 phút) |
NGUYỄN NGỌC KIÊM, 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
211 |
000.00.11.H60-230518-0043 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 37 phút) |
ĐỖ VĂN TƯ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
212 |
000.00.11.H60-230518-0053 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 51 phút) |
NGUYỄN ĐẠI HIỆU, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
213 |
000.00.11.H60-230508-0109 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 48 phút) |
MA VĂN KIÊN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
214 |
000.00.11.H60-230506-0054 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 30 phút) |
LÝ THỊ HỒNG THẬT |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
215 |
000.00.11.H60-230419-0026 |
19/04/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGÔ QUANG PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
216 |
000.00.11.H60-230419-0031 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 42 phút) |
NGUYỄN NGỌC THẠCH |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
217 |
000.00.11.H60-230419-0075 |
19/04/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
CAO THỊ CẨM TÚ |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
218 |
000.00.11.H60-230419-0122 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
NGUYỄN THỊ THÚY, NHẬN KQ 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
219 |
000.00.11.H60-230417-0048 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
ĐÀO QUỐC VƯƠNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
220 |
000.00.11.H60-230519-0051 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 09 phút) |
NGUYỄN VĂN HỢI, ĐC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
221 |
000.00.11.H60-230519-0053 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN HOÀN, ĐC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
222 |
000.00.11.H60-230506-0044 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ PHIẾN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
223 |
000.00.11.H60-230427-0111 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
224 |
000.00.11.H60-230425-0066 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
TRIỆU VĂN NGUYÊN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
225 |
000.00.11.H60-230420-0032 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 19 phút) |
TRẦN THẾ ANH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
226 |
000.00.11.H60-230420-0033 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 17 phút) |
VŨ VĂN NGHIỆP |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
227 |
000.00.11.H60-230420-0035 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 11 phút) |
TRẦN THẾ ANH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
228 |
000.00.11.H60-230420-0050 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THI HUÊ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
229 |
000.00.11.H60-230420-0065 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 06 phút) |
HOÀNG VĂN TRỌNG, NỘP HS NGUYỄN TRỌNG LANH |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
230 |
000.00.11.H60-230504-0008 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
231 |
000.00.11.H60-230504-0012 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
232 |
000.00.11.H60-230509-0086 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
BÙI XUÂN VIỆT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
233 |
000.00.11.H60-230511-0158 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
234 |
000.00.11.H60-230511-0156 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
235 |
000.00.11.H60-230511-0162 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
236 |
000.00.11.H60-230221-0087 |
21/02/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 57 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Công chức UBND tỉnh |
237 |
000.00.11.H60-230308-0018 |
21/03/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN VĂN NGỤ |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
238 |
000.00.11.H60-230321-0061 |
21/03/2023 |
28/04/2023 |
(Trễ hạn 29 ngày) |
NỊNH VĂN TỪNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
239 |
000.00.11.H60-230321-0098 |
21/03/2023 |
28/04/2023 |
(Trễ hạn 29 ngày) |
KIỀU THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
240 |
000.00.11.H60-230421-0063 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 02 phút) |
BÀN THỊ NGA, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
241 |
000.00.11.H60-230322-0034 |
22/03/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
TRẦN THI THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
242 |
000.00.11.H60-230322-0078 |
22/03/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
PHẠM THỊ XUÂN NGUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
243 |
000.00.11.H60-230322-0084 |
22/03/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
BÙI THANH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
244 |
000.00.11.H60-230322-0094 |
22/03/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRẦN ĐỨC LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
245 |
000.00.11.H60-230522-0001 |
22/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 23 phút) |
TẠ THÚY HÀNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
246 |
000.00.11.H60-230522-0004 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 35 phút) |
LÂM QUANG BẢY |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
247 |
000.00.11.H60-230522-0014 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 22 phút) |
NGUYỄN HẢI VÂN, NỘ HS NGUYỄN ĐÌNH SẢN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
248 |
000.00.11.H60-230522-0016 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 17 phút) |
NGUYỄN TRỌNG QUÝ, NỘP HS NGUYỄN ĐÌNH SẢN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
249 |
000.00.11.H60-230522-0017 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 13 phút) |
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN ĐÌNH SẢN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
250 |
000.00.11.H60-230522-0060 |
22/05/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 55 phút) |
NÔNG VĂN ĐOAN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
251 |
000.00.11.H60-230223-0005 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
(Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM |
Công chức UBND tỉnh |
252 |
000.00.11.H60-230223-0006 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
(Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM |
Công chức UBND tỉnh |
253 |
000.00.11.H60-230315-0027 |
23/03/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
NGUYỄN THỊ DÕI |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
254 |
000.00.11.H60-230523-0002 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 53 phút) |
ĐẶNG THỊ HUỆ, ĐC |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
255 |
000.00.11.H60-230523-0038 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 55 phút) |
ÂU VĂN LỪNG, ĐC |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
256 |
000.00.11.H60-230523-0072 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG, NỘP HS VŨ DOÃN THANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
257 |
000.00.11.H60-230523-0075 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 51 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN, NỘP HS VŨ DOÃN THANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
258 |
000.00.11.H60-230222-0105 |
24/02/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 26 phút) |
HỎA THỊ HUỆ |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
259 |
000.00.11.H60-230424-0032 |
24/04/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
260 |
000.00.11.H60-230524-0016 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH ĐOÀN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn - Hàm Yên |
261 |
000.00.11.H60-230524-0044 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 40 phút) |
MA VĂN HUYNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
262 |
000.00.11.H60-230524-0045 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN QUANG CHUNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
263 |
000.00.11.H60-230524-0084 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 53 phút) |
PHAN VĂN NINH, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
264 |
000.00.11.H60-230524-0085 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 50 phút) |
HOÀNG VĂN CHÍN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
265 |
000.00.11.H60-230524-0091 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 41 phút) |
NÔNG VĂN SƠN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
266 |
000.00.11.H60-230524-0101 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 24 phút) |
NGUYỄN TUẤN CƯƠNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
267 |
000.00.11.H60-230524-0116 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 51 phút) |
TRỊNH VĂN ĐOÀN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
268 |
000.00.11.H60-230524-0145 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 45 phút) |
NGUYỄN QUANG LUẬN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
269 |
000.00.11.H60-230525-0028 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN VƯỢNG, NỘP HS NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
270 |
000.00.11.H60-230525-0067 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN LINH, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
271 |
000.00.11.H60-230525-0081 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) |
NGUYỄN QUANG QUYỀN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
272 |
000.00.11.H60-230425-0044 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 40 phút) |
HOÀNG QUANG CHIẾN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
273 |
000.00.11.H60-230424-0097 |
26/04/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 42 phút) |
MA CÔNG DOANH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
274 |
000.00.11.H60-230426-0097 |
26/04/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 09 phút) |
BÙI ĐĂNG HUYỀN |
Tổ chức hoạt động khoáng sản |
275 |
000.00.11.H60-230526-0034 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 37 phút) |
PHẠM DƯƠNG QUÝ, NỘP HS PHẠM DƯƠNG KIÊN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
276 |
000.00.11.H60-230526-0036 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 33 phút) |
PHẠM DƯƠNG KIÊN, 1 CỬA |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
277 |
000.00.11.H60-230526-0052 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 39 phút) |
MA THAN ĐÌNH, NỘP HS MA NGỌC ĐIỂN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
278 |
000.00.11.H60-230526-0104 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 46 phút) |
NGUYỄN HỮU SƠN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
279 |
000.00.11.H60-230526-0106 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 37 phút) |
NGUYỄN HỮU SƠN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
280 |
000.00.11.H60-230526-0112 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ MÃO, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
281 |
000.00.11.H60-230526-0115 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
ĐẶNG HỮU THANH, ĐC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
282 |
000.00.11.H60-230526-0116 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
DƯƠNG VĂN QUYỀN, ĐC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
283 |
000.00.11.H60-230227-0030 |
27/02/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 27 phút) |
TRẦN NGỌC LONG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
284 |
000.00.11.H60-230425-0121 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 43 phút) |
MA THỊ ĐỊA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
285 |
000.00.11.H60-230426-0079 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 09 phút) |
QUAN THỊ LAN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
286 |
000.00.11.H60-230527-0004 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
PHÙNG BÍCH HUỆ, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
287 |
000.00.11.H60-230511-0163 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
288 |
000.00.11.H60-230511-0165 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
289 |
000.00.11.H60-230511-0166 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
290 |
000.00.11.H60-230511-0167 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
291 |
000.00.11.H60-230511-0168 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
292 |
000.00.11.H60-230511-0169 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ HOA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
293 |
000.00.11.H60-230511-0140 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
KHƯƠNG THỊ TIẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
294 |
000.00.11.H60-230511-0145 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
ĐỖ THỊ LỰU |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
295 |
000.00.11.H60-230511-0150 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
TRẦN ANH TUẤN |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
296 |
000.00.11.H60-230517-0106 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
LƯU TIẾN MINH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
297 |
000.00.11.H60-230517-0048 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
TÔ VĂN HUY |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
298 |
000.00.11.H60-230527-0031 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ BA, NỘP HS NGỌC ANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
299 |
000.00.11.H60-230515-0122 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
TRẦN VĂN PHÚC |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
300 |
000.00.11.H60-230515-0125 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
LƯU VĂN HẢI |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
301 |
000.00.11.H60-230515-0138 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
LÊ THỊ THỦY |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
302 |
000.00.11.H60-230515-0134 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NỊNH VĂN CANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
303 |
000.00.11.H60-230515-0131 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NỊNH VĂN CANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
304 |
000.00.11.H60-230514-0007 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
305 |
000.00.11.H60-230516-0129 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
ÂU VĂN LUẬN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
306 |
000.00.11.H60-230515-0065 |
27/05/2023 |
09/06/2023 |
Đúng hạn |
HÀ VĂN CẦN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
307 |
000.00.11.H60-230325-0026 |
28/03/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 54 phút) |
PHÙNG VĂN HẢI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
308 |
000.00.11.H60-230325-0024 |
28/03/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 54 phút) |
PHÙNG VĂN HẢI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
309 |
000.00.11.H60-230325-0025 |
28/03/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 54 phút) |
PHÙNG VĂN HẢI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
310 |
000.00.11.H60-230325-0023 |
28/03/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 55 phút) |
PHÙNG VĂN HẢI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
311 |
000.00.11.H60-230328-0065 |
28/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 12 phút) |
LÊ QUANG SƠN, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
312 |
000.00.11.H60-230328-0066 |
28/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, ĐC NỘP |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
313 |
000.00.11.H60-230328-0068 |
28/03/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 47 phút) |
NGUYỄN VĂN NGUYÊN, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
314 |
000.00.11.H60-230328-0120 |
28/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 16 phút) |
PHẠM XUÂN CƯỜNG, ĐC NỘP |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
315 |
000.00.11.H60-230328-0122 |
28/03/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 13 phút) |
LÊ VĂN TOÀN, ĐC NỘP |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
316 |
000.00.11.H60-230426-0137 |
28/04/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 35 phút) |
NÔNG THỊ PHƯƠNG LÊ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
317 |
000.00.11.H60-230426-0108 |
28/04/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 27 phút) |
TRẦN VĂN BÌNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
318 |
000.00.11.H60-230426-0036 |
28/04/2023 |
29/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 08 phút) |
ĐINH THỊ XANH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
319 |
000.00.11.H60-230426-0063 |
28/04/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 45 phút) |
LÝ VĂN TÂN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
320 |
000.00.11.H60-230428-0040 |
28/04/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 05 phút) |
ONG THẾ THĂNG |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
321 |
000.00.11.H60-230428-0069 |
28/04/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 24 phút) |
DƯƠNG VĂN LẬP, 1 CỬA |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
322 |
000.00.11.H60-230329-0023 |
29/03/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
323 |
000.00.11.H60-230329-0040 |
29/03/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN BA, ĐC NỘP |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
324 |
000.00.11.H60-230327-0146 |
29/03/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
PHẠM VĂN HỮU |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
325 |
000.00.11.H60-230327-0145 |
29/03/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN HIỆP |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
326 |
000.00.11.H60-230327-0144 |
29/03/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 11 phút) |
PHẠM VĂN HỌC |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
327 |
000.00.11.H60-230329-0091 |
30/03/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 54 phút) |
ĐINH THỊ HẰNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
328 |
000.00.11.H60-230329-0090 |
30/03/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 45 phút) |
ĐINH THỊ HẰNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
329 |
000.00.11.H60-230314-0010 |
30/03/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 13 phút) |
ĐỖ VĂN LÝ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương |
330 |
000.00.11.H60-230331-0094 |
31/03/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
331 |
000.00.11.H60-230331-0120 |
31/03/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 56 phút) |
NGUEYẼN TIẾN VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
332 |
000.00.11.H60-230531-0011 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
TRẦN THỊ PHƯỚC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn - Hàm Yên |
333 |
000.00.11.H60-230531-0036 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ BÌNH, NỘP HS PHẠM THANH SƠN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |