STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H60-230301-0010 01/03/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) ĐỖ THỊ THANH THỦY Lãnh đạo Sở TN và MT
2 000.00.11.H60-230301-0082 01/03/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) NGUYỄN THỊ THANH THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
3 000.00.11.H60-230301-0083 01/03/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) LƯƠNG NGỌC VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
4 000.00.11.H60-230601-0064 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 35 phút) TRƯƠNG CÔNG HUẤN, NỘP HS ĐỖ QUANG MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
5 000.00.11.H60-230301-0030 02/03/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 21 phút) TỀ HUY HẠNH Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
6 000.00.11.H60-230302-0057 02/03/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày) LÊ THÚY HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
7 000.00.11.H60-230302-0070 02/03/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 55 phút) PHAN VĂN HOÁN Lãnh đạo Sở TN và MT
8 000.00.11.H60-230103-0172 03/01/2023 31/03/2023 (Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 55 phút) ĐẶNG THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
9 000.00.11.H60-230103-0190 03/01/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 59 phút) NGUYỄN THỊ THU, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Lãnh đạo Sở TN và MT
10 000.00.11.H60-230103-0194 03/01/2023 31/03/2023 (Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 53 phút) ĐỖ THỊ CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
11 000.00.11.H60-230303-0017 03/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) PHẠM HỮU ĐỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
12 000.00.11.H60-230303-0019 03/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) ĐÀO NGỌC VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
13 000.00.11.H60-230303-0079 03/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 21 phút) HOÀNG VĂN HỒNG Lãnh đạo Sở TN và MT
14 000.00.11.H60-230303-0081 03/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 13 phút) VŨ ĐỨC BÔNG Lãnh đạo Sở TN và MT
15 000.00.11.H60-230303-0082 03/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 07 phút) VŨ ĐỨC HIỀN Lãnh đạo Sở TN và MT
16 000.00.11.H60-230403-0058 03/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 38 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ LẢ, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
17 000.00.11.H60-230603-0001 03/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày) TRỊNH NGỌC TÚ, NỘP HS HỒ MẠNH TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
18 000.00.11.H60-230104-0271 04/01/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) MA TRUNG KIÊN Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
19 000.00.11.H60-230304-0006 04/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) NGUYỄN THANH MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
20 000.00.11.H60-230304-0007 04/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) ĐỖ THỊ HỒNG LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
21 000.00.11.H60-230304-0008 04/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) CAO XUÂN ĐỖI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
22 000.00.11.H60-230304-0010 04/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) VŨ NGỌC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
23 000.00.11.H60-230304-0011 04/03/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) CAO VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
24 000.00.11.H60-230404-0071 04/04/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 20 phút) ĐỖ THỊ HOÀI THU Chi cục Thuế Thành phố Tuyên Quang
25 000.00.11.H60-230404-0076 04/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRỊNH NHƯ QUỲNH Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH
26 000.00.11.H60-230404-0079 04/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRỊNH NHƯ QUỲNH Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH
27 000.00.11.H60-230105-0092 05/01/2023 09/02/2023 (Trễ hạn 85 ngày 0 giờ 40 phút) ĐỖ PHƯƠNG NAM Công chức UBND tỉnh
28 000.00.11.H60-230405-0003 05/04/2023 08/05/2023 (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ THU Công chức UBND tỉnh
29 000.00.11.H60-230404-0002 05/04/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 04 phút) ĐOÀN ĐINH LƯƠNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
30 000.00.11.H60-230405-0085 05/04/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 16 ngày) TRẦN VĂN TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
31 000.00.11.H60-230505-0037 05/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 36 phút) MA THỊ THƠ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
32 000.00.11.H60-230505-0050 05/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 18 phút) KIỀU ĐỨC TIN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
33 000.00.11.H60-230505-0096 05/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 28 phút) NGUYỄN VĂN HIỀN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
34 000.00.11.H60-230605-0074 05/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 33 phút) ĐẶNG THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
35 000.00.11.H60-230103-0162 06/01/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 75 ngày 6 giờ 52 phút) TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
36 000.00.11.H60-230203-0065 06/02/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 36 phút) HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
37 000.00.11.H60-230228-0059 06/03/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN CÔNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
38 000.00.11.H60-230304-0036 06/03/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 29 phút) NGUYỄN THỊ HOA Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
39 000.00.11.H60-230406-0005 06/04/2023 27/04/2023 (Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 55 phút) BÀN VĂN TẤN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
40 000.00.11.H60-230406-0011 06/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG TRẦN TRUNG Công chức UBND tỉnh
41 000.00.11.H60-230406-0052 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRẦN VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
42 000.00.11.H60-230406-0063 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRẦN MINH THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
43 000.00.11.H60-230406-0071 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRẦN QUANG PHAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
44 000.00.11.H60-230406-0075 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) NỊNH VĂN THÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
45 000.00.11.H60-230406-0078 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) VƯƠNG VĂN CHỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
46 000.00.11.H60-230406-0079 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) HOÀNG VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
47 000.00.11.H60-230406-0080 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) HOÀNG VĂN HỢP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
48 000.00.11.H60-230406-0081 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) ĐÀM VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
49 000.00.11.H60-230406-0083 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) NGUYỄN ĐỨC TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
50 000.00.11.H60-230406-0088 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) VŨ VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
51 000.00.11.H60-230406-0089 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) ĐÀM VĂN TÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
52 000.00.11.H60-230406-0093 06/04/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
53 000.00.11.H60-230429-0001 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRIỆU VĂN HUỶNH Lãnh đạo Sở TN và MT
54 000.00.11.H60-230417-0026 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) NGUYỄN THỊ HẰNG Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
55 000.00.11.H60-230506-0031 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) ĐOÀN VĂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
56 000.00.11.H60-230412-0073 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRẦN VIẾT XUÂN Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
57 000.00.11.H60-230421-0117 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) VŨ NGỌC ĐÔNG Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
58 000.00.11.H60-230506-0051 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) ĐÀM NGỌC HUẤN, ĐC Lãnh đạo Sở TN và MT
59 000.00.11.H60-230329-0041 06/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) ĐÀO THỊ PHƯỢNG Lãnh đạo Sở TN và MT
60 000.00.11.H60-230606-0073 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày) BÙI BÌNH NGUYÊN Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
61 000.00.11.H60-230606-0092 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN VĂN MINH Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
62 000.00.11.H60-230107-0054 07/01/2023 10/02/2023 (Trễ hạn 84 ngày) PHẠM ĐÌNH HUỲNH Công chức UBND tỉnh
63 000.00.11.H60-230207-0015 07/02/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 07 phút) NGUYỄN THỊ HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
64 000.00.11.H60-230307-0058 07/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 39 ngày) NGUYỄN VĂN LAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
65 000.00.11.H60-230607-0023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM DUY LINH Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
66 000.00.11.H60-230607-0038 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) MA CÔNG HIỆP Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
67 000.00.11.H60-230607-0067 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) DIỆP VĂN TÁM Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
68 000.00.11.H60-230607-0088 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) HOÀNG XUÂN HỢP, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
69 000.00.11.H60-230607-0118 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN BÌNH Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
70 000.00.11.H60-230607-0126 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG VĂN TIẾN Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
71 000.00.11.H60-230607-0128 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
72 000.00.11.H60-230208-0027 08/02/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 07 phút) LÊ XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
73 000.00.11.H60-230205-0006 08/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 30 phút) VŨ THỊ NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
74 000.00.11.H60-230203-0025 08/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 18 phút) MA VĂN HUYNH Lãnh đạo Sở TN và MT
75 000.00.11.H60-230308-0073 08/03/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 38 ngày) NGUYỄN THỊ TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
76 000.00.11.H60-230217-0055 08/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 58 phút) NGUYỄN THÚY BÌNH Lãnh đạo Sở TN và MT
77 000.00.11.H60-230408-0006 08/04/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày) HOÀNG VĂN THẠCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
78 000.00.11.H60-230508-0005 08/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 30 phút) PHẠM QUANG HUY Công chức UBND tỉnh
79 000.00.11.H60-230504-0107 08/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 46 phút) TRIỆU VĂN TẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
80 000.00.11.H60-230608-0025 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 15 phút) ĐỖ VIẾT TUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
81 000.00.11.H60-230608-0028 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 04 phút) MA VĂN HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
82 000.00.11.H60-230608-0041 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 31 phút) NGUYỄN QUANG HỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
83 000.00.11.H60-230608-0045 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn VĂN TIẾN LƯƠNG Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
84 000.00.11.H60-230608-0047 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn BÀNG VĂN HAI Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
85 000.00.11.H60-230608-0082 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN VĂN VÂN Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
86 000.00.11.H60-230608-0092 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn TRỊNH CÔNG THƯ Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
87 000.00.11.H60-230608-0093 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn TRỊNH CÔNG THƯ Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
88 000.00.11.H60-230608-0094 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn TRỊNH CÔNG THƯ Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
89 000.00.11.H60-230608-0123 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn DÌU MINH HẢI Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
90 000.00.11.H60-230608-0131 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 06 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG, Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
91 000.00.11.H60-230608-0132 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 03 phút) HÀ THỊ LÝ, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
92 000.00.11.H60-230608-0139 08/06/2023 09/06/2023 Đúng hạn LỤC THỊ VÂN Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
93 000.00.11.H60-230309-0015 09/03/2023 18/04/2023 (Trễ hạn 37 ngày) NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
94 000.00.11.H60-230309-0021 09/03/2023 18/04/2023 (Trễ hạn 37 ngày) NGUYỄN THỊ XUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
95 000.00.11.H60-230222-0010 09/03/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) MA THỊ NĂM Lãnh đạo Sở TN và MT
96 000.00.11.H60-230213-0087 09/03/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 19 phút) NGUYỄN VIẾT SƠN Lãnh đạo Sở TN và MT
97 000.00.11.H60-230506-0058 09/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 03 phút) PHẠM VĂN NGÔI Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
98 000.00.11.H60-230506-0056 09/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 00 phút) PHẠM VĂN NGÔI Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
99 000.00.11.H60-230508-0094 09/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 58 phút) HÀ THỊ ĐUA Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
100 000.00.11.H60-230508-0086 09/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 49 phút) HÀ THỊ ĐUA Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
101 000.00.11.H60-230509-0061 09/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 56 phút) NGUYỄN THỊ DUNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
102 000.00.11.H60-230110-0055 10/01/2023 14/02/2023 (Trễ hạn 82 ngày 3 giờ 30 phút) ĐẶNG THỊ XUÂN Công chức UBND tỉnh
103 000.00.11.H60-230309-0072 10/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 48 ngày 5 giờ 47 phút) HOÀNG ĐỨC TIẾN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
104 000.00.11.H60-230310-0114 10/03/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 36 ngày) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
105 000.00.11.H60-230410-0040 10/04/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày) ĐOÀN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
106 000.00.11.H60-230406-0143 10/04/2023 27/04/2023 (Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 47 phút) NÔNG VĂN THỰC Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
107 000.00.11.H60-230410-0055 10/04/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày) NGUYỄN BÍCH DIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
108 000.00.11.H60-230410-0082 10/04/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày) BÙI ĐỨC CÁP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
109 000.00.11.H60-230509-0137 10/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 09 phút) LÊ XUÂN BÁO Lãnh đạo Sở TN và MT
110 000.00.11.H60-230510-0129 10/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày) TRẦN VĂN ĐINH, ĐC Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
111 000.00.11.H60-230104-0272 11/01/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 32 phút) VŨ VĂN HOÀN Lãnh đạo Sở TN và MT
112 000.00.11.H60-230106-0193 11/01/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 26 phút) BÙI VĂN TÍT Lãnh đạo Sở TN và MT
113 000.00.11.H60-230509-0144 11/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ THANH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
114 000.00.11.H60-230509-0140 11/05/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 07 phút) VŨ THỊ KHÁNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
115 000.00.11.H60-230112-0031 12/01/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 23 phút) ĐẶNG THỊ LEN Lãnh đạo Sở TN và MT
116 000.00.11.H60-230112-0045 12/01/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 52 phút) LA VĂN LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
117 000.00.11.H60-230112-0048 12/01/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 26 phút) NGUYỄN THỊ TÝ Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
118 000.00.11.H60-230112-0075 12/01/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 25 phút) HOÀNG THỊ YÊN Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
119 000.00.11.H60-230112-0083 12/01/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 36 phút) TRẦN VĂN HÒA Văn phòng ĐKĐĐ tỉnh Tuyên Quang
120 000.00.11.H60-230112-0103 12/01/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 25 phút) ĐẶNG THỊ CƯ Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
121 000.00.11.H60-230112-0104 12/01/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 25 phút) NGUYỄN THỊ TIẾN Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
122 000.00.11.H60-230112-0105 12/01/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 23 phút) HOÀNG THỊ LƯƠNG Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
123 000.00.11.H60-230112-0109 12/01/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ HUỆ Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
124 000.00.11.H60-230512-0056 12/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 17 phút) TRẦN THỊ TÝ, ĐC NỘP Lãnh đạo Sở TN và MT
125 000.00.11.H60-230512-0058 12/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 14 phút) TRẦN VĂN LÝ, ĐC NỘP Lãnh đạo Sở TN và MT
126 000.00.11.H60-230512-0061 12/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 05 phút) TRẦN VĂN BÀN, NỘP HS BÙI NGỌC ĐỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
127 000.00.11.H60-230512-0107 12/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 51 phút) VIÊN ĐỨC NGƯ, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
128 000.00.11.H60-230113-0027 13/01/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 24 phút) NGUYỄN HỮU THÂN Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
129 000.00.11.H60-230113-0032 13/01/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 24 phút) LÊ HỒNG THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
130 000.00.11.H60-230113-0036 13/01/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 24 phút) LÊ VIỆT HÒA Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
131 000.00.11.H60-230113-0042 13/01/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 24 phút) TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
132 000.00.11.H60-230113-0044 13/01/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 24 phút) ĐƯỞNG VĂN HƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
133 000.00.11.H60-230310-0081 13/03/2023 28/03/2023 (Trễ hạn 52 ngày 5 giờ 05 phút) MA CÔNG HOÁN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
134 000.00.11.H60-230310-0052 13/03/2023 28/03/2023 (Trễ hạn 52 ngày 4 giờ 59 phút) MA DOÃN HƯNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
135 000.00.11.H60-230412-0022 13/04/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 31 phút) NGUYỄN THỊ HƯỢC Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
136 000.00.11.H60-230513-0035 13/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN ĐỨC HÒE, ĐC Lãnh đạo Sở TN và MT
137 000.00.11.H60-230425-0053 13/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
138 000.00.11.H60-230425-0054 13/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
139 000.00.11.H60-230425-0055 13/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
140 000.00.11.H60-230425-0056 13/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
141 000.00.11.H60-230424-0007 13/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 55 phút) HOÀNG THỊ YÊN Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
142 000.00.11.H60-230114-0001 14/01/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 23 phút) NGUYỄN HỮU NHẬN Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
143 000.00.11.H60-230114-0006 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 11 phút) NGUYỄN HỮU NHẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
144 000.00.11.H60-230114-0009 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) ĐẶNG ĐỨC HỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
145 000.00.11.H60-230114-0011 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) BÙI HỮU CỘNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
146 000.00.11.H60-230114-0017 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) LÊ THỊ PHÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
147 000.00.11.H60-230114-0028 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) NGUYỄN VĂN RON Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
148 000.00.11.H60-230114-0033 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) HOÀNG MINH OÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
149 000.00.11.H60-230114-0035 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) VŨ THỊ KIỂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
150 000.00.11.H60-230114-0036 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) LÂM ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
151 000.00.11.H60-230114-0040 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) LÊ XUÂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
152 000.00.11.H60-230114-0042 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) VŨ KHIÊN PHÓNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
153 000.00.11.H60-230114-0043 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 06 phút) PHAN THANH HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
154 000.00.11.H60-230114-0044 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) ĐINH THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
155 000.00.11.H60-230114-0045 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 05 phút) KHÚC THỊ THẮM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
156 000.00.11.H60-230114-0046 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) NGUYỄN VĂN LÃ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
157 000.00.11.H60-230114-0047 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
158 000.00.11.H60-230114-0048 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
159 000.00.11.H60-230114-0050 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) LÂM VIỆT ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
160 000.00.11.H60-230114-0055 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
161 000.00.11.H60-230114-0056 14/01/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 53 phút) LÂM ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
162 000.00.11.H60-230114-0057 14/01/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày) ĐỖ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
163 000.00.11.H60-230114-0058 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
164 000.00.11.H60-230114-0062 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 04 phút) NGUYỄN DUY BÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
165 000.00.11.H60-230114-0063 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 03 phút) HOÀNG SONG HÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
166 000.00.11.H60-230114-0064 14/01/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày) NGUYỄN THỊ CHÍNH Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
167 000.00.11.H60-230114-0065 14/01/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày) NGUYỄN VĂN MIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
168 000.00.11.H60-230114-0066 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 02 phút) ĐỖ THỊ LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
169 000.00.11.H60-230114-0067 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 01 phút) BÙI THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
170 000.00.11.H60-230114-0068 14/01/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 53 phút) LƯU HỒNG CHÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
171 000.00.11.H60-230114-0069 14/01/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 67 ngày 2 giờ 56 phút) BÙI ĐÌNH THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
172 000.00.11.H60-230314-0019 14/03/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 34 ngày) TRẦN HUY THÓA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
173 000.00.11.H60-230314-0036 14/03/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 34 ngày) TẠ HOÀNG HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
174 000.00.11.H60-230314-0040 14/03/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 34 ngày) ĐỖ THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
175 000.00.11.H60-230314-0117 14/03/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 34 ngày) HOÀNG TRẦN THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
176 000.00.11.H60-230413-0010 14/04/2023 16/05/2023 (Trễ hạn 18 ngày) NGUYỄN NHƯ SƠN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
177 000.00.11.H60-230214-0014 15/02/2023 01/03/2023 (Trễ hạn 71 ngày 1 giờ 08 phút) DƯƠNG THỊ VÂN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
178 000.00.11.H60-230215-0027 15/02/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 57 ngày 5 giờ 42 phút) NGUYỄN ANH DƯƠNG Công chức UBND tỉnh
179 000.00.11.H60-230215-0046 15/02/2023 29/03/2023 (Trễ hạn 51 ngày) TRỊNH NHƯ QUỲNH Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH
180 000.00.11.H60-230315-0002 15/03/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 33 ngày) TRẦN THỊ TUẤT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
181 000.00.11.H60-230315-0049 15/03/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 33 ngày) NGUYỄN ĐÌNH BÍCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
182 000.00.11.H60-230315-0069 15/03/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 33 ngày) PHAN VĂN KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
183 000.00.11.H60-230515-0068 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 40 phút) NGUYỄN HỮU CANH, 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
184 000.00.11.H60-230515-0072 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 35 phút) NGUYỄN HỮ CANH, 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
185 000.00.11.H60-230515-0074 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 30 phút) TRIỆU THỊ QUÝ, 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
186 000.00.11.H60-230427-0055 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày) TRẦN VĂN TỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
187 000.00.11.H60-230410-0127 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày) TRẦN VĂN TÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
188 000.00.11.H60-230410-0126 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày) TRẦN VĂN TÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
189 000.00.11.H60-230425-0061 15/05/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày) TRẦN VĂN TÂN Lãnh đạo Sở TN và MT
190 000.00.11.H60-230107-0015 16/01/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 44 phút) BÙI THỊ LAN Lãnh đạo Sở TN và MT
191 000.00.11.H60-230215-0036 16/02/2023 31/03/2023 (Trễ hạn 49 ngày 2 giờ 38 phút) MA DOÃN NGHIỆP Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
192 000.00.11.H60-230316-0008 16/03/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 16 phút) TRƯƠNG VĂN QUANG Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
193 000.00.11.H60-230316-0010 16/03/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 16 phút) TRƯƠNG VĂN QUANG Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
194 000.00.11.H60-230316-0032 16/03/2023 25/04/2023 (Trễ hạn 32 ngày) NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
195 000.00.11.H60-230516-0053 16/05/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 23 phút) LÊ THỊ HỒNG MINH Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố
196 000.00.11.H60-230516-0086 16/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 33 phút) LÊ HOÀNG TRÀ Lãnh đạo Sở TN và MT
197 000.00.11.H60-230317-0093 17/03/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 31 ngày) NGUYỄN THỊ ĐÃNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
198 000.00.11.H60-230417-0056 17/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 47 phút) ĐỖ THỊ KIM DUNG Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố
199 000.00.11.H60-230517-0040 17/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 22 phút) BÀN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
200 000.00.11.H60-230517-0109 17/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 40 phút) NGUYỄN THỊ SINH Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
201 000.00.11.H60-230517-0145 17/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày) PHAN VĂN LỢI, 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
202 000.00.11.H60-230114-0019 18/01/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 00 phút) MA CÔNG BÁCH Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
203 000.00.11.H60-230112-0120 18/01/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 52 phút) NGUYỄN VĂN THỜI Lãnh đạo Sở TN và MT
204 000.00.11.H60-230418-0007 18/04/2023 05/05/2023 (Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 07 phút) NGUYỄN VĂN HIẾU, ĐC NỘP Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
205 000.00.11.H60-230418-0036 18/04/2023 05/05/2023 (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 02 phút) PHAN VĂN SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
206 000.00.11.H60-230418-0048 18/04/2023 05/05/2023 (Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 32 phút) TRỊNH VĂN ĐOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
207 000.00.11.H60-230418-0079 18/04/2023 05/05/2023 (Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 23 phút) NGUYỄN NGỌC VINH, NHÂN KẾT QUẢ 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
208 000.00.11.H60-230508-0108 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 48 phút) MA VĂN CÔNG Lãnh đạo Sở TN và MT
209 000.00.11.H60-230518-0014 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 57 phút) ĐÀO ĐÌNH HUYNH Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
210 000.00.11.H60-230518-0020 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 37 phút) NGUYỄN NGỌC KIÊM, 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
211 000.00.11.H60-230518-0043 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 37 phút) ĐỖ VĂN TƯ Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
212 000.00.11.H60-230518-0053 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 51 phút) NGUYỄN ĐẠI HIỆU, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
213 000.00.11.H60-230508-0109 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 48 phút) MA VĂN KIÊN Lãnh đạo Sở TN và MT
214 000.00.11.H60-230506-0054 18/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 30 phút) LÝ THỊ HỒNG THẬT Lãnh đạo Sở TN và MT
215 000.00.11.H60-230419-0026 19/04/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGÔ QUANG PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
216 000.00.11.H60-230419-0031 19/04/2023 08/05/2023 (Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 42 phút) NGUYỄN NGỌC THẠCH Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
217 000.00.11.H60-230419-0075 19/04/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày) CAO THỊ CẨM TÚ Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH
218 000.00.11.H60-230419-0122 19/04/2023 08/05/2023 (Trễ hạn 24 ngày) NGUYỄN THỊ THÚY, NHẬN KQ 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
219 000.00.11.H60-230417-0048 19/04/2023 08/05/2023 (Trễ hạn 24 ngày) ĐÀO QUỐC VƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
220 000.00.11.H60-230519-0051 19/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 09 phút) NGUYỄN VĂN HỢI, ĐC Lãnh đạo Sở TN và MT
221 000.00.11.H60-230519-0053 19/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 04 phút) NGUYỄN VĂN HOÀN, ĐC Lãnh đạo Sở TN và MT
222 000.00.11.H60-230506-0044 19/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN THỊ PHIẾN Lãnh đạo Sở TN và MT
223 000.00.11.H60-230427-0111 19/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN VĂN CHUNG Lãnh đạo Sở TN và MT
224 000.00.11.H60-230425-0066 19/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) TRIỆU VĂN NGUYÊN Lãnh đạo Sở TN và MT
225 000.00.11.H60-230420-0032 20/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 19 phút) TRẦN THẾ ANH Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố
226 000.00.11.H60-230420-0033 20/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 17 phút) VŨ VĂN NGHIỆP Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
227 000.00.11.H60-230420-0035 20/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 11 phút) TRẦN THẾ ANH Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố
228 000.00.11.H60-230420-0050 20/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 07 phút) NGUYỄN THI HUÊ Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
229 000.00.11.H60-230420-0065 20/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 06 phút) HOÀNG VĂN TRỌNG, NỘP HS NGUYỄN TRỌNG LANH Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
230 000.00.11.H60-230504-0008 20/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
231 000.00.11.H60-230504-0012 20/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN VĂN HIỀN Lãnh đạo Sở TN và MT
232 000.00.11.H60-230509-0086 20/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) BÙI XUÂN VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
233 000.00.11.H60-230511-0158 20/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
234 000.00.11.H60-230511-0156 20/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
235 000.00.11.H60-230511-0162 20/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
236 000.00.11.H60-230221-0087 21/02/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 57 ngày 2 giờ 07 phút) NGUYỄN HOÀNG HUY Công chức UBND tỉnh
237 000.00.11.H60-230308-0018 21/03/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 16 phút) NGUYỄN VĂN NGỤ Lãnh đạo Sở TN và MT
238 000.00.11.H60-230321-0061 21/03/2023 28/04/2023 (Trễ hạn 29 ngày) NỊNH VĂN TỪNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
239 000.00.11.H60-230321-0098 21/03/2023 28/04/2023 (Trễ hạn 29 ngày) KIỀU THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
240 000.00.11.H60-230421-0063 21/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 02 phút) BÀN THỊ NGA, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
241 000.00.11.H60-230322-0034 22/03/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 26 ngày) TRẦN THI THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
242 000.00.11.H60-230322-0078 22/03/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 26 ngày) PHẠM THỊ XUÂN NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
243 000.00.11.H60-230322-0084 22/03/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 26 ngày) BÙI THANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
244 000.00.11.H60-230322-0094 22/03/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TRẦN ĐỨC LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
245 000.00.11.H60-230522-0001 22/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 23 phút) TẠ THÚY HÀNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
246 000.00.11.H60-230522-0004 22/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 35 phút) LÂM QUANG BẢY Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
247 000.00.11.H60-230522-0014 22/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 22 phút) NGUYỄN HẢI VÂN, NỘ HS NGUYỄN ĐÌNH SẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
248 000.00.11.H60-230522-0016 22/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 17 phút) NGUYỄN TRỌNG QUÝ, NỘP HS NGUYỄN ĐÌNH SẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
249 000.00.11.H60-230522-0017 22/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 13 phút) NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN ĐÌNH SẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
250 000.00.11.H60-230522-0060 22/05/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 55 phút) NÔNG VĂN ĐOAN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
251 000.00.11.H60-230223-0005 23/02/2023 23/03/2023 (Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 30 phút) PHẠM THỊ KIỀU DIỄM Công chức UBND tỉnh
252 000.00.11.H60-230223-0006 23/02/2023 23/03/2023 (Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 30 phút) PHẠM THỊ KIỀU DIỄM Công chức UBND tỉnh
253 000.00.11.H60-230315-0027 23/03/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày) NGUYỄN THỊ DÕI Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
254 000.00.11.H60-230523-0002 23/05/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 53 phút) ĐẶNG THỊ HUỆ, ĐC Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
255 000.00.11.H60-230523-0038 23/05/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 55 phút) ÂU VĂN LỪNG, ĐC Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
256 000.00.11.H60-230523-0072 23/05/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 02 phút) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG, NỘP HS VŨ DOÃN THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
257 000.00.11.H60-230523-0075 23/05/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 51 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN, NỘP HS VŨ DOÃN THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
258 000.00.11.H60-230222-0105 24/02/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 26 phút) HỎA THỊ HUỆ Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
259 000.00.11.H60-230424-0032 24/04/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 06 phút) NGUYỄN THỊ DUNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
260 000.00.11.H60-230524-0016 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 21 phút) NGUYỄN THỊ MINH ĐOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn - Hàm Yên
261 000.00.11.H60-230524-0044 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 40 phút) MA VĂN HUYNH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
262 000.00.11.H60-230524-0045 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 34 phút) NGUYỄN QUANG CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
263 000.00.11.H60-230524-0084 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 53 phút) PHAN VĂN NINH, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
264 000.00.11.H60-230524-0085 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 50 phút) HOÀNG VĂN CHÍN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
265 000.00.11.H60-230524-0091 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 41 phút) NÔNG VĂN SƠN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
266 000.00.11.H60-230524-0101 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 24 phút) NGUYỄN TUẤN CƯƠNG, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
267 000.00.11.H60-230524-0116 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 51 phút) TRỊNH VĂN ĐOÀN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
268 000.00.11.H60-230524-0145 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 45 phút) NGUYỄN QUANG LUẬN Lãnh đạo Sở TN và MT
269 000.00.11.H60-230525-0028 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 26 phút) NGUYỄN VĂN VƯỢNG, NỘP HS NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
270 000.00.11.H60-230525-0067 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 07 phút) NGUYỄN VĂN LINH, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
271 000.00.11.H60-230525-0081 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) NGUYỄN QUANG QUYỀN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
272 000.00.11.H60-230425-0044 26/04/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 40 phút) HOÀNG QUANG CHIẾN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
273 000.00.11.H60-230424-0097 26/04/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 42 phút) MA CÔNG DOANH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
274 000.00.11.H60-230426-0097 26/04/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 09 phút) BÙI ĐĂNG HUYỀN Tổ chức hoạt động khoáng sản
275 000.00.11.H60-230526-0034 26/05/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) PHẠM DƯƠNG QUÝ, NỘP HS PHẠM DƯƠNG KIÊN Lãnh đạo Sở TN và MT
276 000.00.11.H60-230526-0036 26/05/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 33 phút) PHẠM DƯƠNG KIÊN, 1 CỬA Lãnh đạo Sở TN và MT
277 000.00.11.H60-230526-0052 26/05/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 4 giờ 39 phút) MA THAN ĐÌNH, NỘP HS MA NGỌC ĐIỂN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
278 000.00.11.H60-230526-0104 26/05/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 46 phút) NGUYỄN HỮU SƠN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
279 000.00.11.H60-230526-0106 26/05/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 37 phút) NGUYỄN HỮU SƠN, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
280 000.00.11.H60-230526-0112 26/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ MÃO, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
281 000.00.11.H60-230526-0115 26/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn ĐẶNG HỮU THANH, ĐC Lãnh đạo Sở TN và MT
282 000.00.11.H60-230526-0116 26/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn DƯƠNG VĂN QUYỀN, ĐC Lãnh đạo Sở TN và MT
283 000.00.11.H60-230227-0030 27/02/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 27 phút) TRẦN NGỌC LONG Lãnh đạo Sở TN và MT
284 000.00.11.H60-230425-0121 27/04/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 43 phút) MA THỊ ĐỊA Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
285 000.00.11.H60-230426-0079 27/04/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 09 phút) QUAN THỊ LAN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
286 000.00.11.H60-230527-0004 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn PHÙNG BÍCH HUỆ, 1 CỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
287 000.00.11.H60-230511-0163 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
288 000.00.11.H60-230511-0165 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
289 000.00.11.H60-230511-0166 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
290 000.00.11.H60-230511-0167 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
291 000.00.11.H60-230511-0168 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
292 000.00.11.H60-230511-0169 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
293 000.00.11.H60-230511-0140 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn KHƯƠNG THỊ TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
294 000.00.11.H60-230511-0145 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn ĐỖ THỊ LỰU Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
295 000.00.11.H60-230511-0150 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn TRẦN ANH TUẤN Lãnh đạo Sở TN và MT
296 000.00.11.H60-230517-0106 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn LƯU TIẾN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
297 000.00.11.H60-230517-0048 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn TÔ VĂN HUY Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
298 000.00.11.H60-230527-0031 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN THỊ BA, NỘP HS NGỌC ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
299 000.00.11.H60-230515-0122 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn TRẦN VĂN PHÚC Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
300 000.00.11.H60-230515-0125 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn LƯU VĂN HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
301 000.00.11.H60-230515-0138 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn LÊ THỊ THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
302 000.00.11.H60-230515-0134 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NỊNH VĂN CANH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
303 000.00.11.H60-230515-0131 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NỊNH VĂN CANH Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
304 000.00.11.H60-230514-0007 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
305 000.00.11.H60-230516-0129 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn ÂU VĂN LUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
306 000.00.11.H60-230515-0065 27/05/2023 09/06/2023 Đúng hạn HÀ VĂN CẦN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương
307 000.00.11.H60-230325-0026 28/03/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 54 phút) PHÙNG VĂN HẢI Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
308 000.00.11.H60-230325-0024 28/03/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 54 phút) PHÙNG VĂN HẢI Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
309 000.00.11.H60-230325-0025 28/03/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 54 phút) PHÙNG VĂN HẢI Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
310 000.00.11.H60-230325-0023 28/03/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 55 phút) PHÙNG VĂN HẢI Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình
311 000.00.11.H60-230328-0065 28/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 12 phút) LÊ QUANG SƠN, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Lãnh đạo Sở TN và MT
312 000.00.11.H60-230328-0066 28/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 12 phút) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, ĐC NỘP Lãnh đạo Sở TN và MT
313 000.00.11.H60-230328-0068 28/03/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 47 phút) NGUYỄN VĂN NGUYÊN, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Lãnh đạo Sở TN và MT
314 000.00.11.H60-230328-0120 28/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 16 phút) PHẠM XUÂN CƯỜNG, ĐC NỘP Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
315 000.00.11.H60-230328-0122 28/03/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 13 phút) LÊ VĂN TOÀN, ĐC NỘP Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
316 000.00.11.H60-230426-0137 28/04/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 35 phút) NÔNG THỊ PHƯƠNG LÊ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
317 000.00.11.H60-230426-0108 28/04/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 27 phút) TRẦN VĂN BÌNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
318 000.00.11.H60-230426-0036 28/04/2023 29/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 08 phút) ĐINH THỊ XANH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
319 000.00.11.H60-230426-0063 28/04/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 45 phút) LÝ VĂN TÂN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
320 000.00.11.H60-230428-0040 28/04/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 05 phút) ONG THẾ THĂNG Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
321 000.00.11.H60-230428-0069 28/04/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 24 phút) DƯƠNG VĂN LẬP, 1 CỬA Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
322 000.00.11.H60-230329-0023 29/03/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 19 ngày) BÙI ĐỨC CƯỜNG Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH
323 000.00.11.H60-230329-0040 29/03/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) NGUYỄN VĂN BA, ĐC NỘP Lãnh đạo Sở TN và MT
324 000.00.11.H60-230327-0146 29/03/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) PHẠM VĂN HỮU Lãnh đạo Sở TN và MT
325 000.00.11.H60-230327-0145 29/03/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 19 phút) PHẠM VĂN HIỆP Lãnh đạo Sở TN và MT
326 000.00.11.H60-230327-0144 29/03/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 11 phút) PHẠM VĂN HỌC Lãnh đạo Sở TN và MT
327 000.00.11.H60-230329-0091 30/03/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 54 phút) ĐINH THỊ HẰNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
328 000.00.11.H60-230329-0090 30/03/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 45 phút) ĐINH THỊ HẰNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
329 000.00.11.H60-230314-0010 30/03/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 13 phút) ĐỖ VĂN LÝ Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Dương
330 000.00.11.H60-230331-0094 31/03/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 17 ngày) TRỊNH NHƯ QUỲNH Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH
331 000.00.11.H60-230331-0120 31/03/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 56 phút) NGUEYẼN TIẾN VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
332 000.00.11.H60-230531-0011 31/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày) TRẦN THỊ PHƯỚC Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn - Hàm Yên
333 000.00.11.H60-230531-0036 31/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ BÌNH, NỘP HS PHẠM THANH SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương