1 |
000.00.11.H60-230215-0052 |
02/03/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 08 phút) |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
2 |
000.00.11.H60-230327-0092 |
03/04/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 15 phút) |
GIÁP VĂN THỤ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
3 |
000.00.11.H60-230703-0021 |
03/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày 5 giờ 50 phút) |
TRẦN KHẮC TÚ |
Công chức UBND tỉnh |
4 |
000.00.11.H60-230703-0115 |
03/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 44 phút) |
TRẦN VĂN TRUNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
5 |
000.00.11.H60-230803-0107 |
03/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
VƯƠNG THỊ VUI |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
6 |
000.00.11.H60-221221-0124 |
04/01/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 45 phút) |
ĐOÀN VĂN IU |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
7 |
000.00.11.H60-230404-0076 |
04/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 95 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Công chức UBND tỉnh |
8 |
000.00.11.H60-230404-0079 |
04/04/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 95 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Công chức UBND tỉnh |
9 |
000.00.11.H60-230701-0033 |
04/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 45 phút) |
LƯƠNG VĂN ĐÔNG |
Chi Cục thuế huyện Chiêm Hóa |
10 |
000.00.11.H60-230105-0092 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
(Trễ hạn 165 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐỖ PHƯƠNG NAM |
Công chức UBND tỉnh |
11 |
000.00.11.H60-230405-0003 |
05/04/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 104 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
Công chức UBND tỉnh |
12 |
000.00.11.H60-230505-0109 |
05/05/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 32 phút) |
TRIỆU VĂN ĐOÀN, NỘP HS TRIỆU THỊ SỚM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
13 |
000.00.11.H60-230605-0093 |
05/06/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 27 phút) |
NÔNG QUỐC THƯƠNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
14 |
000.00.11.H60-230805-0017 |
05/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
15 |
000.00.11.H60-230805-0019 |
05/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
16 |
000.00.11.H60-230805-0029 |
05/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
VŨ VĂN LƯỢNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
17 |
000.00.11.H60-230805-0030 |
05/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
TRẦN THỊ HUẾ, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
18 |
000.00.11.H60-230805-0034 |
05/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
TRẦN VĂN TẤN, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
19 |
000.00.11.H60-230805-0037 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày) |
NGUYỄN VĂN CÔNG, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
20 |
000.00.11.H60-230805-0042 |
05/08/2023 |
25/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
ĐẶNG THỊ HỒNG, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
21 |
000.00.11.H60-230406-0011 |
06/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 103 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG TRẦN TRUNG |
Công chức UBND tỉnh |
22 |
000.00.11.H60-230506-0024 |
06/05/2023 |
16/06/2023 |
(Trễ hạn 75 ngày) |
PHẠM THỊ HỒNG NHUNG |
Công chức UBND tỉnh |
23 |
000.00.11.H60-230606-0117 |
06/06/2023 |
04/07/2023 |
(Trễ hạn 63 ngày 0 giờ 45 phút) |
NÔNG TRUNG HIẾU |
Công chức UBND tỉnh |
24 |
000.00.11.H60-230830-0137 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
HỨA THÚY HÀ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
25 |
000.00.11.H60-230830-0138 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
TRẦN XUÂN TRƯỜNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
26 |
000.00.11.H60-230107-0054 |
07/01/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 164 ngày) |
PHẠM ĐÌNH HUỲNH |
Công chức UBND tỉnh |
27 |
000.00.11.H60-230407-0023 |
07/04/2023 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 71 ngày 0 giờ 37 phút) |
ĐỖ THANH TRÀ |
Công chức UBND tỉnh |
28 |
000.00.11.H60-230607-0004 |
07/06/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 53 phút) |
LÂM VĂN HỘI |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
29 |
000.00.11.H60-230607-0127 |
07/06/2023 |
17/07/2023 |
(Trễ hạn 54 ngày) |
TRẦN THỊ HẰNG, NỘP HS HOÀNG NGỌC ÁNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
30 |
000.00.11.H60-230607-0138 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày) |
NGUYỄN HOÀI THANH |
Công chức UBND tỉnh |
31 |
000.00.11.H60-230707-0025 |
07/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 08 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Công chức UBND tỉnh |
32 |
000.00.11.H60-230707-0074 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
(Trễ hạn 50 ngày 3 giờ 14 phút) |
HOÀNG THỊ SINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
33 |
000.00.11.H60-230711-0051 |
07/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
34 |
000.00.11.H60-230508-0005 |
08/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 84 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM QUANG HUY |
Công chức UBND tỉnh |
35 |
000.00.11.H60-230524-0049 |
08/06/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 36 phút) |
TRẦN CHÍ LINH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
36 |
000.00.11.H60-230515-0016 |
08/06/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 30 phút) |
BÙI HỮU KHUÊ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
37 |
000.00.11.H60-230704-0130 |
08/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
NGUYỄN VĂN DOANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
38 |
000.00.11.H60-230704-0131 |
08/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
NGUYỄN THỊ AN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
39 |
000.00.11.H60-230908-0131 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 53 phút) |
ĐỖ ĐỨC DUY, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
40 |
000.00.11.H60-230609-0039 |
09/06/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 28 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THÔNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
41 |
000.00.11.H60-230809-0036 |
09/08/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
TRẦN NGỌC BÌNH, 1 CƯA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
42 |
000.00.11.H60-230704-0133 |
09/08/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
BÙI LÊ TUYẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
43 |
000.00.11.H60-230704-0134 |
09/08/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
BÙI LÊ TUYẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
44 |
000.00.11.H60-230701-0024 |
09/08/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
PHẠM VĂN MINH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
45 |
000.00.11.H60-230809-0117 |
09/08/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
MA VĂN VĂN XUÂN, NỘP HS MA HÙNG CƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
46 |
000.00.11.H60-230703-0134 |
09/08/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
PHẠM THỊ THU HẰNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
47 |
000.00.11.H60-230909-0006 |
09/09/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN QUANG THỌ, NỘP HS NGUYỄN THỊ THÚY |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
48 |
000.00.11.H60-230909-0024 |
09/09/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH, ĐC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
49 |
000.00.11.H60-230814-0035 |
09/09/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ VÂN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
50 |
000.00.11.H60-230110-0055 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
(Trễ hạn 162 ngày 3 giờ 30 phút) |
ĐẶNG THỊ XUÂN |
Công chức UBND tỉnh |
51 |
000.00.11.H60-230404-0155 |
10/04/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 22 phút) |
ĐẶNG VĂN MIẾN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
52 |
000.00.11.H60-230404-0140 |
10/04/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 21 phút) |
ĐẶNG VĂN MIẾN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
53 |
000.00.11.H60-230404-0127 |
10/04/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 12 phút) |
ĐẶNG VĂN MẾN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
54 |
000.00.11.H60-230510-0061 |
10/05/2023 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 3 giờ 41 phút) |
BÀN VĂN GIÁP |
Công chức UBND tỉnh |
55 |
000.00.11.H60-230510-0081 |
10/05/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 52 phút) |
TRỊNH CÔNG TRỨ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
56 |
000.00.11.H60-230531-0013 |
10/06/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 23 phút) |
DƯƠNG THỊ TÁM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
57 |
000.00.11.H60-230531-0012 |
10/06/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 23 phút) |
DƯƠNG THỊ TÁM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
58 |
000.00.11.H60-230710-0068 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 3 giờ 00 phút) |
BÙI ĐĂNG HUYỀN |
Công chức UBND tỉnh |
59 |
000.00.11.H60-230710-0074 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
(Trễ hạn 31 ngày) |
NGUYỄN THỊ LUÔNG, NỘP HS NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Lãnh đạo UBND huyện Sơn Dương |
60 |
000.00.11.H60-230810-0014 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 33 phút) |
HÁN VĂN HẢI, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
61 |
000.00.11.H60-230810-0135 |
10/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 46 phút) |
LƯU ĐỨC THƯỢNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
62 |
000.00.11.H60-230509-0046 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 27 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG TRINH |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
63 |
000.00.11.H60-230509-0139 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 27 phút) |
QUAN MẠNH TUẤN |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
64 |
000.00.11.H60-230511-0005 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 28 phút) |
LÊ HỮU GIỚI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
65 |
000.00.11.H60-230511-0006 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 28 phút) |
LÊ HỮU GIỚI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
66 |
000.00.11.H60-230511-0008 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 28 phút) |
LÊ HỮU GIỚI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
67 |
000.00.11.H60-230511-0009 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 27 phút) |
LÊ HỮU GIỚI |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
68 |
000.00.11.H60-230511-0012 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 26 phút) |
NGUYỄN HỒNG HÀ |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
69 |
000.00.11.H60-230511-0023 |
11/05/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 25 phút) |
VŨ VĂN TIẾN |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
70 |
000.00.11.H60-230711-0118 |
11/07/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 41 phút) |
ĐÀO VƯƠNG CÔNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
71 |
000.00.11.H60-230711-0142 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
(Trễ hạn 48 ngày 0 giờ 24 phút) |
PHẠM VĂN CAO, NỘP HS ĐC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
72 |
000.00.11.H60-230811-0094 |
11/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
MAI HẢI KHÉO, NỘP HS ĐINH THỊ BẢO QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
73 |
000.00.11.H60-230905-0027 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
74 |
000.00.11.H60-230404-0038 |
12/04/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
QUYỀN ĐÌNH DOÀNH |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
75 |
000.00.11.H60-230612-0068 |
12/06/2023 |
21/08/2023 |
(Trễ hạn 29 ngày) |
KIM TRƯỜNG GIANG |
Công chức UBND tỉnh |
76 |
000.00.11.H60-230712-0020 |
12/07/2023 |
05/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 32 phút) |
BÙI NGHỊ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
77 |
000.00.11.H60-230812-0054 |
12/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
HUỲNH THỊ HƯƠNG, NỘP HS NGUYỄN KIỀU NAM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
78 |
000.00.11.H60-230812-0055 |
12/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN KHẮC KHÔI, NỘP HS NGUYỄN KIỀU NAM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
79 |
000.00.11.H60-230812-0057 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
NGUYỄN VĂN TRÌNH, NỘP HS NGUYỄN KIỀU NAM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
80 |
000.00.11.H60-230812-0062 |
12/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
PHẠM THỊ BÍCH KIỀU, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
81 |
000.00.11.H60-230812-0070 |
12/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
ĐÀM THỊ LỢI, NỘP HS ĐÀM THỊ THÚY TOAN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
82 |
000.00.11.H60-230812-0073 |
12/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
ĐÀM THỊ THÚY TOAN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
83 |
000.00.11.H60-230812-0076 |
12/08/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
ĐÀM THỊ THÚY TOAN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
84 |
000.00.11.H60-230912-0075 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 03 phút) |
PHAN THỊ HỌC |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
85 |
000.00.11.H60-230912-0081 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 40 phút) |
ĐỖ DUY TÂM, NỘP HS NGUYỄN KIÊN CƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
86 |
000.00.11.H60-230912-0118 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 11 phút) |
LỤC VĂN QUYẾT, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
87 |
000.00.11.H60-230413-0088 |
13/04/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 3 giờ 47 phút) |
ĐỖ THỊ DUYÊN, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
88 |
000.00.11.H60-230620-0146 |
13/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
89 |
000.00.11.H60-230620-0116 |
13/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
90 |
000.00.11.H60-230620-0086 |
13/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 47 phút) |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
91 |
000.00.11.H60-230812-0075 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 06 phút) |
BÙI VĂN TÍNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
92 |
000.00.11.H60-230812-0077 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 01 phút) |
TRẦN VĂN QUYẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
93 |
000.00.11.H60-230310-0043 |
14/03/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 39 phút) |
BÙI VĂN CƯƠNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
94 |
000.00.11.H60-230228-0100 |
14/03/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 29 phút) |
BÙI VĂN CƯƠNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
95 |
000.00.11.H60-230228-0087 |
14/03/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 26 phút) |
BÙI DUY THỊNH |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
96 |
000.00.11.H60-230408-0043 |
14/04/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 54 phút) |
VŨ VĂN HUẤN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
97 |
000.00.11.H60-230614-0040 |
14/06/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 34 phút) |
TRỊNH HỒNG MINH |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
98 |
000.00.11.H60-230814-0018 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ TÁM, NỘP HS BÙI VĂN TUYẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
99 |
000.00.11.H60-230814-0030 |
14/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 50 phút) |
TRẦN THỊ HẠNH |
Công chức UBND tỉnh |
100 |
000.00.11.H60-230708-0039 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
101 |
000.00.11.H60-230814-0033 |
14/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 44 phút) |
TRẦN THỊ HẠNH |
Công chức UBND tỉnh |
102 |
000.00.11.H60-230708-0040 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
103 |
000.00.11.H60-230728-0104 |
14/08/2023 |
25/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
VŨ THỊ XUÂN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
104 |
000.00.11.H60-230725-0117 |
14/08/2023 |
25/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN VĂN TUẤT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
105 |
000.00.11.H60-230712-0073 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
NGUYỄN VĂN NAM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
106 |
000.00.11.H60-230710-0030 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
107 |
000.00.11.H60-230710-0013 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
NGUYỄN THANH HÒA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
108 |
000.00.11.H60-230711-0023 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
HOÀNG THỊ ĐỐI |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
109 |
000.00.11.H60-230711-0004 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
LÊ THỊ MẬU |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
110 |
000.00.11.H60-230914-0066 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
111 |
000.00.11.H60-230914-0067 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
112 |
000.00.11.H60-230914-0101 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) |
VI THẾ MẠNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
113 |
000.00.11.H60-230914-0104 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 11 phút) |
VI THẾ MẠNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
114 |
000.00.11.H60-230914-0106 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 05 phút) |
VI THẾ MẠNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
115 |
000.00.11.H60-230914-0152 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 02 phút) |
TRIỆU XUÂN NƯƠNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
116 |
000.00.11.H60-230215-0027 |
15/02/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 137 ngày 5 giờ 42 phút) |
NGUYỄN ANH DƯƠNG |
Công chức UBND tỉnh |
117 |
000.00.11.H60-230215-0046 |
15/02/2023 |
29/03/2023 |
(Trễ hạn 131 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Công chức UBND tỉnh |
118 |
000.00.11.H60-230215-0062 |
15/02/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 81 ngày 1 giờ 30 phút) |
VŨ THỊ MINH THU |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
119 |
000.00.11.H60-230512-0021 |
15/05/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 52 phút) |
PHẠM MINH NGUYỆT |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
120 |
000.00.11.H60-230512-0041 |
15/05/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 53 phút) |
PHẠM MINH NGUYỆT |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
121 |
000.00.11.H60-230512-0036 |
15/05/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 53 phút) |
PHẠM MINH NGUYỆT |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
122 |
000.00.11.H60-230515-0034 |
15/05/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 52 ngày 1 giờ 12 phút) |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Công chức UBND tỉnh |
123 |
000.00.11.H60-230512-0028 |
15/05/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 50 phút) |
PHẠM MINH NGUYỆT |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
124 |
000.00.11.H60-230615-0037 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
(Trễ hạn 66 ngày 5 giờ 53 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐOÀN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
125 |
000.00.11.H60-230615-0127 |
15/06/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 56 ngày 0 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN |
Công chức UBND tỉnh |
126 |
000.00.11.H60-230628-0056 |
15/07/2023 |
23/08/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày) |
NGUYỄN VĂN NHÂM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
127 |
000.00.11.H60-230815-0004 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐINH TIẾN TƠNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
128 |
000.00.11.H60-230815-0005 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐINH TIẾN TƠNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
129 |
000.00.11.H60-230815-0006 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐINH TIẾN TƠNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
130 |
000.00.11.H60-230815-0008 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐINH TIẾN TƠNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
131 |
000.00.11.H60-230708-0022 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN VĂN TỴ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
132 |
000.00.11.H60-230711-0145 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐINH VĂN LOAN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
133 |
000.00.11.H60-230708-0060 |
15/08/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
134 |
000.00.11.H60-230815-0028 |
15/08/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LỘC THANH TÙNG |
Công chức UBND tỉnh |
135 |
000.00.11.H60-230815-0033 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 6 giờ 12 phút) |
VŨ THỊ HẢI, NỘP HS VŨ ANH DŨNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
136 |
000.00.11.H60-230914-0159 |
15/09/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 14 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
137 |
000.00.11.H60-230914-0076 |
15/09/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 07 phút) |
VŨ XUÂN NÔNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
138 |
000.00.11.H60-230915-0044 |
15/09/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 27 phút) |
HOÀNG VĂN HỘI |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
139 |
000.00.11.H60-230915-0053 |
15/09/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
HOÀNG VĂN KỲ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
140 |
000.00.11.H60-230915-0048 |
15/09/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 04 phút) |
LƯƠNG VĂN TIỀU |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
141 |
000.00.11.H60-230915-0049 |
15/09/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 55 phút) |
BÙI HUY CƯƠNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
142 |
000.00.11.H60-230308-0045 |
16/03/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 05 phút) |
ĐINH THỊ HUỆ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
143 |
000.00.11.H60-230516-0020 |
16/05/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN DƯỞNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
144 |
000.00.11.H60-230516-0092 |
16/05/2023 |
25/07/2023 |
(Trễ hạn 48 ngày) |
ĐẶNG MINH HOÀN |
Công chức UBND tỉnh |
145 |
000.00.11.H60-230616-0004 |
16/06/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN HỒNG TUYÊN |
Phòng Quản lý Đất đai |
146 |
000.00.11.H60-230616-0093 |
16/06/2023 |
25/08/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG |
Công chức UBND tỉnh |
147 |
000.00.11.H60-230816-0025 |
16/08/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 50 phút) |
HOÀNG NGỌC VINH, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
148 |
000.00.11.H60-230816-0027 |
16/08/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 39 phút) |
SÁI QUANG ĐẠO, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
149 |
000.00.11.H60-230816-0031 |
16/08/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM THỊ HẰNG, NỘP HS NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
150 |
000.00.11.H60-230816-0034 |
16/08/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM THỊ HẰNG, NỘP NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
151 |
000.00.11.H60-230816-0036 |
16/08/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN VĂN HIỀN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
152 |
000.00.11.H60-230916-0001 |
16/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
ĐÀO THÙY LINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
153 |
000.00.11.H60-230916-0007 |
16/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
PHẠM THỊ BÍCH VÂN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
154 |
000.00.11.H60-230916-0033 |
16/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
NGÔ THỊ THANH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
155 |
000.00.11.H60-230916-0036 |
16/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
NGUỸEN QUANG TOÀN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
156 |
000.00.11.H60-230118-0053 |
17/02/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 43 phút) |
VŨ THỊ HIỀN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
157 |
000.00.11.H60-230413-0090 |
17/04/2023 |
21/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 06 phút) |
CHẨU THỊ LẢ |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
158 |
000.00.11.H60-230717-0018 |
17/07/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
ĐỖ ANH TUẤN |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
159 |
000.00.11.H60-230717-0032 |
17/07/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
HOÀNG ĐỨC DŨNG |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
160 |
000.00.11.H60-230817-0005 |
17/08/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
DƯƠNG THỊ CÚC, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
161 |
000.00.11.H60-230817-0131 |
17/08/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 40 phút) |
TRẦN VĂN QUANG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
162 |
000.00.11.H60-230518-0067 |
18/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 76 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ HỒNG THỦY |
Công chức UBND tỉnh |
163 |
000.00.11.H60-230718-0063 |
18/07/2023 |
25/08/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
NÔNG THỊ HIỀN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
164 |
000.00.11.H60-230718-0064 |
18/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRỊNH ANH PHÚC |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
165 |
000.00.11.H60-230623-0047 |
18/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 10 phút) |
TRẦN VĂN NGỮ |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
166 |
000.00.11.H60-230419-0075 |
19/04/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 84 ngày) |
CAO THỊ CẨM TÚ |
Công chức UBND tỉnh |
167 |
000.00.11.H60-230519-0021 |
19/05/2023 |
16/06/2023 |
(Trễ hạn 75 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Công chức UBND tỉnh |
168 |
000.00.11.H60-230519-0075 |
19/05/2023 |
20/07/2023 |
(Trễ hạn 51 ngày 7 giờ 27 phút) |
PHẠM TRUNG NGHĨA |
Công chức UBND tỉnh |
169 |
000.00.11.H60-230619-0012 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 64 ngày 5 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ THỦY, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
170 |
000.00.11.H60-230619-0061 |
19/06/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 25 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
171 |
000.00.11.H60-230619-0072 |
19/06/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 45 phút) |
LA VĂN TÁM |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
172 |
000.00.11.H60-230619-0082 |
19/06/2023 |
17/07/2023 |
(Trễ hạn 54 ngày 1 giờ 08 phút) |
TRẦN THỊ THU HÀ |
Công chức UBND tỉnh |
173 |
000.00.11.H60-230719-0119 |
19/07/2023 |
26/07/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
ĐỖ THỊ LY |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
174 |
000.00.11.H60-230819-0026 |
19/08/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
ĐỖ MẠNH CƯỜNG, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
175 |
000.00.11.H60-230819-0044 |
19/08/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
NGUYỄN VĂN THÔNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
176 |
000.00.11.H60-230819-0050 |
19/08/2023 |
05/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
DƯƠNG TIẾN THƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN KIỀU NAM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
177 |
000.00.11.H60-230620-0078 |
20/06/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 14 phút) |
HOÀNG THỊ OANH |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
178 |
000.00.11.H60-230620-0135 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
(Trễ hạn 63 ngày 0 giờ 36 phút) |
SẦM VĂN NGUYÊN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
179 |
000.00.11.H60-230620-0137 |
20/06/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 11 phút) |
ĐINH VĂN THUYÊN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
180 |
000.00.11.H60-230720-0017 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
LƯU VĂN THỰC, NỘP HS LƯU NHƯ CẢNH |
Lãnh đạo UBND huyện Sơn Dương |
181 |
000.00.11.H60-230622-0171 |
20/07/2023 |
03/08/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày 5 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THI AN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
182 |
000.00.11.H60-230720-0066 |
20/07/2023 |
23/08/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày 3 giờ 32 phút) |
ĐINH THỊ HƯƠNG LAN |
Công chức UBND tỉnh |
183 |
000.00.11.H60-230221-0087 |
21/02/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 137 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Công chức UBND tỉnh |
184 |
000.00.11.H60-230527-0033 |
21/06/2023 |
31/08/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 2 giờ 13 phút) |
NGUYỄN QUANG CHUNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
185 |
000.00.11.H60-230527-0021 |
21/06/2023 |
31/08/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 0 giờ 18 phút) |
HÀ VĂN THỰC |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
186 |
000.00.11.H60-230721-0048 |
21/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 6 giờ 52 phút) |
PHẠM VĂN CẨN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
187 |
000.00.11.H60-230721-0098 |
21/07/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 54 phút) |
HOÀNG THỊ KIM HƯƠNG |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
188 |
000.00.11.H60-230624-0051 |
21/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 25 phút) |
LÝ VĂN CUNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
189 |
000.00.11.H60-230624-0031 |
21/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 16 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
190 |
000.00.11.H60-230821-0011 |
21/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 06 phút) |
PHẠM VĂN MINH |
Cơ quan TNMT huyện Na Hang |
191 |
000.00.11.H60-230821-0041 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 05 phút) |
VIÊN TUẤN VIỆT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
192 |
000.00.11.H60-230821-0042 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 01 phút) |
VIÊN TUẤT VIỆT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
193 |
000.00.11.H60-230821-0043 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 58 phút) |
VIÊN TUẤT VIỆT, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
194 |
000.00.11.H60-230821-0045 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 52 phút) |
VIÊN TUẤN VIỆT, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
195 |
000.00.11.H60-230821-0047 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 48 phút) |
VIÊN TUẤT VIỆT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
196 |
000.00.11.H60-230821-0048 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 45 phút) |
VIÊN TUẤN VIỆT, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
197 |
000.00.11.H60-230720-0028 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
198 |
000.00.11.H60-230821-0061 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN QUANG HẢI |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
199 |
000.00.11.H60-230725-0129 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
ĐINH TIẾN KHƯƠNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
200 |
000.00.11.H60-230725-0128 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
BÙI HUY THỎA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
201 |
000.00.11.H60-230718-0071 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
NGUYỄN VĂN SỬ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
202 |
000.00.11.H60-230715-0033 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
NGUYỄN THỊ CHIẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
203 |
000.00.11.H60-230715-0034 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
NGUYỄN THỊ CHIẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
204 |
000.00.11.H60-230715-0027 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
NGUYỄN VĂN BÍCH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
205 |
000.00.11.H60-230522-0082 |
22/05/2023 |
31/07/2023 |
(Trễ hạn 44 ngày) |
LÊ VĂN TRƯỜNG |
Công chức UBND tỉnh |
206 |
000.00.11.H60-230622-0023 |
22/06/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 57 phút) |
VŨ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
207 |
000.00.11.H60-230622-0025 |
22/06/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 56 phút) |
VŨ VĂN XUÂN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
208 |
000.00.11.H60-230622-0026 |
22/06/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 58 phút) |
NỊNH VĂN TRƯỜNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
209 |
000.00.11.H60-230703-0070 |
22/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
BÙI VĂN AN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
210 |
000.00.11.H60-230701-0013 |
22/07/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
VŨ THỊ HOÀI |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
211 |
000.00.11.H60-230701-0012 |
22/07/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
ĐẶNG NGỌC THANH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
212 |
000.00.11.H60-230822-0033 |
22/08/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 48 phút) |
TRẦN THỊ KIM HOA, NỘP HS TRẦN VĂN ĐỊNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
213 |
000.00.11.H60-230719-0130 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 40 phút) |
TÔ XUÂN TOÀN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
214 |
000.00.11.H60-230721-0001 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 20 phút) |
PHAN THỊ TRÀ MY |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
215 |
000.00.11.H60-230721-0003 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 16 phút) |
TRẦN THỊ ĐÀO |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
216 |
000.00.11.H60-230721-0002 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 12 phút) |
TRẦN THỊ ĐÀO |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
217 |
000.00.11.H60-230726-0131 |
22/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 43 phút) |
LÊ THANH THẢO |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
218 |
000.00.11.H60-230922-0010 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn - Hàm Yên |
219 |
000.00.11.H60-230223-0005 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
(Trễ hạn 135 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM |
Công chức UBND tỉnh |
220 |
000.00.11.H60-230223-0006 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
(Trễ hạn 135 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM |
Công chức UBND tỉnh |
221 |
000.00.11.H60-230530-0124 |
23/06/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
222 |
000.00.11.H60-230823-0082 |
23/08/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THIỆN |
Công chức UBND tỉnh |
223 |
000.00.11.H60-230823-0085 |
23/08/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 22 phút) |
NÔNG TRUNG HIẾU |
Công chức UBND tỉnh |
224 |
000.00.11.H60-230823-0087 |
23/08/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 14 phút) |
NÔNG TRUNG HIẾU |
Công chức UBND tỉnh |
225 |
000.00.11.H60-230420-0090 |
24/04/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 32 phút) |
VI VĂN THUỘC |
Cơ quan TNMT huyện Lâm Bình |
226 |
000.00.11.H60-230724-0093 |
24/07/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 23 phút) |
TẠ THỊ LỤA |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
227 |
000.00.11.H60-230802-0125 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 34 phút) |
PHAN THỊ THÀNH |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
228 |
000.00.11.H60-230808-0081 |
24/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 26 phút) |
NÔNG TUYẾT VUI |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
229 |
000.00.11.H60-230824-0108 |
24/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 24 phút) |
PHẠM THẾ THẾ, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
230 |
000.00.11.H60-230725-0037 |
25/07/2023 |
05/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
VŨ MINH TUẤN, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
231 |
000.00.11.H60-230725-0043 |
25/07/2023 |
05/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
VŨ MINH TUÂN, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
232 |
000.00.11.H60-230725-0138 |
25/07/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Công chức UBND tỉnh |
233 |
000.00.11.H60-230823-0127 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 38 phút) |
ĐỖ KHÁNH TÙNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
234 |
000.00.11.H60-230823-0123 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 34 phút) |
ĐÀM THU |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
235 |
000.00.11.H60-230526-0015 |
26/05/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 56 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN HUY |
Công chức UBND tỉnh |
236 |
000.00.11.H60-230622-0179 |
26/06/2023 |
03/08/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày) |
NGUYỄN DANH HƯNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
237 |
000.00.11.H60-230626-0048 |
26/06/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 33 phút) |
TRỊNH THỊ LUYỆN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
238 |
000.00.11.H60-230626-0051 |
26/06/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 23 phút) |
TRỊNH THỊ LUYỆN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
239 |
000.00.11.H60-230626-0070 |
26/06/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày) |
NGUYỄN VĂN GIANG, NỘP HS NGUYỄN VĂN HIỆP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
240 |
000.00.11.H60-230626-0089 |
26/06/2023 |
24/07/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 1 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Công chức UBND tỉnh |
241 |
000.00.11.H60-230720-0082 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 50 phút) |
ĐÀO THỊ HẰNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
242 |
000.00.11.H60-230726-0095 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 20 phút) |
LƯU VĂN TẬP NỘP HS LA HUYÊN CHƯ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
243 |
000.00.11.H60-230726-0097 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 13 phút) |
LƯU VĂN TẬP, NỘP HS LA HUYỀN CHƯ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
244 |
000.00.11.H60-230726-0111 |
26/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
HOÀNG THỊ MINH KHÁNH, BƯU ĐIỆN CHUYỂN ĐẾN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
245 |
000.00.11.H60-230825-0044 |
26/08/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TẠ ANH TUẤN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
246 |
000.00.11.H60-230825-0034 |
26/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
ĐÀO VĂN CƯỜNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
247 |
000.00.11.H60-230926-0034 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN DỤC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn - Hàm Yên |
248 |
000.00.11.H60-230926-0118 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
249 |
000.00.11.H60-230627-0034 |
27/06/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 6 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
250 |
000.00.11.H60-230727-0029 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 59 phút) |
ĐỖ SỸ DŨNG, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
251 |
000.00.11.H60-230428-0015 |
28/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 77 ngày) |
VŨ NGỌC HIẾU |
Công chức UBND tỉnh |
252 |
000.00.11.H60-230628-0006 |
28/06/2023 |
12/07/2023 |
(Trễ hạn 57 ngày 7 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
253 |
000.00.11.H60-230628-0007 |
28/06/2023 |
12/07/2023 |
(Trễ hạn 57 ngày 7 giờ 33 phút) |
MA VĂN KIỂU, NỘP HS NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
254 |
000.00.11.H60-230628-0036 |
28/06/2023 |
07/08/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày) |
NÔNG NGỌC THIẾT, NỘP HS 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
255 |
000.00.11.H60-230728-0082 |
28/07/2023 |
31/08/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 1 giờ 57 phút) |
HOÀNG ĐỨC DŨNG |
Phòng Quản lý Đất đai |
256 |
000.00.11.H60-230728-0086 |
28/07/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 18 phút) |
ĐÀO ĐỨC HUY |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
257 |
000.00.11.H60-230630-0124 |
28/07/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 38 phút) |
NGUYỄN QUANG CHUNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
258 |
000.00.11.H60-230629-0202 |
28/07/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 38 phút) |
LƯƠNG XUÂN HƯNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
259 |
000.00.11.H60-230928-0029 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
DƯƠNG VĂN KẾT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
260 |
000.00.11.H60-230928-0044 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
THẠCH VĂN NAM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
261 |
000.00.11.H60-230928-0050 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
NÔNG VĂN THƠM |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
262 |
000.00.11.H60-230928-0116 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Đúng hạn |
PHÙNG VĂN QUANG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
263 |
000.00.11.H60-230329-0023 |
29/03/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 99 ngày) |
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
Công chức UBND tỉnh |
264 |
000.00.11.H60-230529-0010 |
29/05/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN QUANG NHUNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
265 |
000.00.11.H60-230529-0086 |
29/05/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN HÒA (ĐC THƯ) |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
266 |
000.00.11.H60-230506-0040 |
29/05/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 52 phút) |
PHAN THỊ TƯỞNG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
267 |
000.00.11.H60-230729-0006 |
29/07/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
LƯƠNG THẾ GIANG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
268 |
000.00.11.H60-230729-0007 |
29/07/2023 |
20/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
LƯƠNG THẾ GIANG |
Lãnh đạo Sở TN và MT |
269 |
000.00.11.H60-230629-0062 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN SOẠN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
270 |
000.00.11.H60-230628-0066 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
DƯƠNG THỊ CÁT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
271 |
000.00.11.H60-230628-0137 |
29/07/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày) |
HÀ THỊ NGUYỆT |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
272 |
000.00.11.H60-230628-0136 |
29/07/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày) |
HÀ THỊ NGA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
273 |
000.00.11.H60-230629-0010 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
274 |
000.00.11.H60-230629-0014 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
275 |
000.00.11.H60-230629-0015 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
276 |
000.00.11.H60-230629-0017 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
277 |
000.00.11.H60-230629-0034 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
278 |
000.00.11.H60-230629-0025 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
279 |
000.00.11.H60-230629-0020 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
280 |
000.00.11.H60-230629-0033 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
281 |
000.00.11.H60-230629-0037 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
282 |
000.00.11.H60-230629-0029 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
283 |
000.00.11.H60-230629-0023 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
284 |
000.00.11.H60-230629-0022 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
285 |
000.00.11.H60-230629-0021 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
286 |
000.00.11.H60-230629-0204 |
29/07/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN TIẾN LẬP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
287 |
000.00.11.H60-230729-0033 |
29/07/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày) |
NGUYỄN THỊ YÊU, ĐC NỘP |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
288 |
000.00.11.H60-230530-0052 |
30/05/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 15 phút) |
PHẠM THỊ LOAN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
289 |
000.00.11.H60-230530-0122 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày) |
TRẦN ĐỨC HÙNG |
Công chức UBND tỉnh |
290 |
000.00.11.H60-230630-0088 |
30/06/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
VŨ MẠNH CƯỜNG |
Phòng Môi trường, Nước, KTTV&BĐKH |
291 |
000.00.11.H60-230630-0119 |
30/06/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 55 ngày 0 giờ 38 phút) |
ĐÀO THÚY HOA |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
292 |
000.00.11.H60-230830-0059 |
30/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUỸEN VĂN HUẤN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
293 |
000.00.11.H60-230816-0096 |
30/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 25 phút) |
HOÀNG QUANG ĐOÁN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
294 |
000.00.11.H60-230704-0034 |
30/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 23 phút) |
HOÀNG QUANG ĐOÁN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
295 |
000.00.11.H60-230830-0131 |
30/08/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 37 phút) |
LƯU VĂN TẬP, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
296 |
000.00.11.H60-230331-0094 |
31/03/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 97 ngày) |
TRỊNH NHƯ QUỲNH |
Công chức UBND tỉnh |
297 |
000.00.11.H60-230531-0022 |
31/05/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 15 phút) |
ĐÀO THỊ GIANG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
298 |
000.00.11.H60-230531-0023 |
31/05/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 08 phút) |
ĐÀO THỊ GIANG |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
299 |
000.00.11.H60-230531-0088 |
31/05/2023 |
29/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 59 phút) |
PHẠM VĂN THỦY, 1 CỬA CÓ PNKQ |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
300 |
000.00.11.H60-230509-0097 |
31/05/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 11 phút) |
HOÀNG VĂN BÀN |
Cơ quan TNMT huyện Hàm Yên |
301 |
000.00.11.H60-230731-0004 |
31/07/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHẠM VĂN MINH, NỘP HS TẠ THỊ BÍCH NGỌC |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
302 |
000.00.11.H60-230731-0012 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày 6 giờ 46 phút) |
TRỊNH VĂN ĐOÀN, 1 CỬA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
303 |
000.00.11.H60-230731-0055 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày 4 giờ 21 phút) |
LÊ VĂN THẢN, NỘP HS LÊ VĂN NHIÊN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
304 |
000.00.11.H60-230731-0086 |
31/07/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
VŨ ĐÌNH TUÂN, NỘP HS KIỀU KHÁNH HÒA |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
305 |
000.00.11.H60-230731-0088 |
31/07/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 05 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Công chức UBND tỉnh |