STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H60-230301-0001 | 01/03/2023 | 02/01/2024 | (Trễ hạn 146 ngày 5 giờ 28 phút) | DƯƠNG VĂN TUẤN | Công chức UBND tỉnh |
2 | 000.00.04.H60-230302-0001 | 02/03/2023 | 04/01/2024 | (Trễ hạn 144 ngày 3 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ | Công chức UBND tỉnh |
3 | 000.00.04.H60-230503-0001 | 03/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 309 ngày) | HOÀNG VĂN ANH | Công chức UBND tỉnh |
4 | 000.00.04.H60-230907-0001 | 07/09/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 193 ngày 2 giờ 09 phút) | NGUYỄN QUANG LINH | Công chức UBND tỉnh |
5 | 000.00.04.H60-230612-0001 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | (Trễ hạn 276 ngày 6 giờ 29 phút) | GIANG VĂN TÙNG | Công chức UBND tỉnh |
6 | 000.00.04.H60-230413-0002 | 13/04/2023 | 06/06/2023 | (Trễ hạn 295 ngày 3 giờ 03 phút) | VŨ NGỌC HIẾU | Công chức UBND tỉnh |
7 | 000.00.04.H60-230215-0013 | 15/02/2023 | 04/05/2023 | (Trễ hạn 318 ngày 1 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN NHÂM | Công chức UBND tỉnh |
8 | 000.00.04.H60-230116-0001 | 16/01/2023 | 13/03/2023 | (Trễ hạn 355 ngày 6 giờ 22 phút) | BÙI THỊ THÚY HẰNG | Công chức UBND tỉnh |
9 | 000.00.04.H60-230818-0003 | 18/08/2023 | 05/09/2023 | (Trễ hạn 230 ngày 0 giờ 17 phút) | VŨ TRỌNG TRUNG | Công chức UBND tỉnh |
10 | 000.00.04.H60-230721-0001 | 21/07/2023 | 04/08/2023 | (Trễ hạn 252 ngày 6 giờ 46 phút) | PHẠM THỊ THANH | Công chức UBND tỉnh |
11 | 000.00.04.H60-230727-0001 | 27/07/2023 | 10/08/2023 | (Trễ hạn 248 ngày 0 giờ 49 phút) | HOÀNG QUANG TRUNG | Công chức UBND tỉnh |
12 | 000.00.04.H60-231226-0001 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | (Trễ hạn 109 ngày 1 giờ 17 phút) | NGUYỄN QUỐC BÌNH | Công chức UBND tỉnh |