1 |
000.00.04.H60-230301-0001 |
01/03/2023 |
02/01/2024 |
(Trễ hạn 77 ngày 0 giờ 39 phút) |
DƯƠNG VĂN TUẤN |
Công chức UBND tỉnh |
2 |
000.00.04.H60-230302-0001 |
02/03/2023 |
04/01/2024 |
(Trễ hạn 74 ngày 6 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ |
Công chức UBND tỉnh |
3 |
000.00.04.H60-230503-0001 |
03/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 239 ngày 3 giờ 11 phút) |
HOÀNG VĂN ANH |
Công chức UBND tỉnh |
4 |
000.00.04.H60-230907-0001 |
07/09/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 123 ngày 5 giờ 21 phút) |
NGUYỄN QUANG LINH |
Công chức UBND tỉnh |
5 |
000.00.04.H60-230612-0001 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 207 ngày 1 giờ 40 phút) |
GIANG VĂN TÙNG |
Công chức UBND tỉnh |
6 |
000.00.04.H60-230413-0002 |
13/04/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 225 ngày 6 giờ 15 phút) |
VŨ NGỌC HIẾU |
Công chức UBND tỉnh |
7 |
000.00.04.H60-230215-0013 |
15/02/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 248 ngày 4 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN NHÂM |
Công chức UBND tỉnh |
8 |
000.00.04.H60-230116-0001 |
16/01/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 286 ngày 1 giờ 33 phút) |
BÙI THỊ THÚY HẰNG |
Công chức UBND tỉnh |
9 |
000.00.04.H60-230818-0003 |
18/08/2023 |
05/09/2023 |
(Trễ hạn 160 ngày 3 giờ 28 phút) |
VŨ TRỌNG TRUNG |
Công chức UBND tỉnh |
10 |
000.00.04.H60-231219-0001 |
19/12/2023 |
15/02/2024 |
(Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 06 phút) |
NINH VĂN LƯỢNG |
Công chức UBND tỉnh |
11 |
000.00.04.H60-231219-0002 |
19/12/2023 |
07/02/2024 |
(Trễ hạn 50 ngày 6 giờ 00 phút) |
VŨ ĐÌNH LỘC |
Công chức UBND tỉnh |
12 |
000.00.04.H60-230721-0001 |
21/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 183 ngày 1 giờ 57 phút) |
PHẠM THỊ THANH |
Công chức UBND tỉnh |
13 |
000.00.04.H60-231220-0002 |
22/12/2023 |
12/02/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 6 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Công chức UBND tỉnh |
14 |
000.00.04.H60-230727-0001 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 178 ngày 4 giờ 00 phút) |
HOÀNG QUANG TRUNG |
Công chức UBND tỉnh |
15 |
000.00.04.H60-231226-0001 |
27/12/2023 |
22/02/2024 |
(Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 29 phút) |
NGUYỄN QUỐC BÌNH |
Công chức UBND tỉnh |