1 |
000.00.11.H60-221101-0075 |
01/11/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 2 giờ 48 phút) |
LÊ THANH HÙNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
2 |
000.00.11.H60-220802-0121 |
02/08/2022 |
02/01/2024 |
(Trễ hạn 63 ngày 4 giờ 53 phút) |
TRẦN THỊ TOÁN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
3 |
000.00.11.H60-221102-0056 |
02/11/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 5 giờ 19 phút) |
QUAN THỊ LÍN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
4 |
000.00.11.H60-221102-0063 |
02/11/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 2 giờ 29 phút) |
ĐỖ GIANG SƠN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
5 |
000.00.11.H60-221102-0109 |
02/11/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 3 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN QUÂN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
6 |
000.00.11.H60-221103-0069 |
03/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 2 giờ 11 phút) |
LA MINH TUẤN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
7 |
000.00.11.H60-221105-0004 |
05/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 0 giờ 49 phút) |
THÂN THỊ THÚY HẰNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
8 |
000.00.11.H60-220106-0104 |
06/01/2022 |
31/08/2023 |
(Trễ hạn 150 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ KÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
9 |
000.00.11.H60-220506-0068 |
06/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 482 ngày 3 giờ 30 phút) |
PHÙNG DUY THÀNH |
Các Chi cục Thuế |
10 |
000.00.11.H60-221006-0060 |
06/10/2022 |
16/02/2023 |
(Trễ hạn 289 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ HIÊN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
11 |
000.00.11.H60-220107-0093 |
07/01/2022 |
05/09/2023 |
(Trễ hạn 147 ngày 5 giờ 10 phút) |
VŨ CHUNG THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
12 |
000.00.11.H60-221007-0012 |
07/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 7 giờ 34 phút) |
TRẦN HOA TRUNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
13 |
000.00.11.H60-221007-0015 |
07/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 7 giờ 28 phút) |
LÂM VĂN NÔNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
14 |
000.00.11.H60-221007-0024 |
07/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 2 giờ 34 phút) |
BÙI TUẤN ANH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
15 |
000.00.11.H60-221007-0028 |
07/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 2 giờ 27 phút) |
BÙI THỊ MAI |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
16 |
000.00.11.H60-221007-0076 |
07/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 6 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
17 |
000.00.11.H60-221107-0069 |
07/11/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 2 giờ 10 phút) |
NỊNH VĂN HẠC |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
18 |
000.00.11.H60-220208-0053 |
08/02/2022 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 142 ngày 7 giờ 20 phút) |
HOÀNG THỊ BẢY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
19 |
000.00.11.H60-220208-0063 |
08/02/2022 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 142 ngày 7 giờ 13 phút) |
HOÀNG ĐỨC CHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
20 |
000.00.11.H60-220208-0064 |
08/02/2022 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 142 ngày 7 giờ 12 phút) |
ĐÀO DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
21 |
000.00.11.H60-220208-0065 |
08/02/2022 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 142 ngày 7 giờ 11 phút) |
ĐÀO HỒNG XIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
22 |
000.00.11.H60-221008-0001 |
08/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 4 giờ 30 phút) |
VŨ NGỌC TIẾN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
23 |
000.00.11.H60-221108-0056 |
08/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 09 phút) |
PHẠM THỊ THU |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
24 |
000.00.11.H60-221108-0061 |
08/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 10 phút) |
NGUYỄN DUY HIỂN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
25 |
000.00.11.H60-221108-0063 |
08/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 09 phút) |
TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
26 |
000.00.11.H60-221108-0078 |
08/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 03 phút) |
ĐỖ HOÀNG BẰNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
27 |
000.00.11.H60-221108-0082 |
08/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
28 |
000.00.11.H60-221108-0112 |
08/11/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 1 giờ 58 phút) |
TRẦN THỊ MINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
29 |
000.00.11.H60-220209-0076 |
09/02/2022 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 145 ngày 2 giờ 57 phút) |
TRẦN BÁ NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
30 |
000.00.11.H60-221109-0070 |
09/11/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 4 giờ 10 phút) |
NGUYỄN HẢI NAM |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
31 |
000.00.11.H60-221109-0082 |
09/11/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 3 giờ 08 phút) |
MA THỊ HƯỜNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
32 |
000.00.11.H60-221109-0092 |
09/11/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 2 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
33 |
000.00.11.H60-221010-0004 |
10/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 3 giờ 03 phút) |
LÊ HỒNG SINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
34 |
000.00.11.H60-221010-0012 |
10/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 1 giờ 43 phút) |
TRẦN VĂN CHIÊM |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
35 |
000.00.11.H60-221010-0018 |
10/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 5 giờ 39 phút) |
TRẦN THỊ HỒNG MINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
36 |
000.00.11.H60-221010-0022 |
10/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 1 giờ 16 phút) |
PHẠM VĂN HIỆP |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
37 |
000.00.11.H60-221010-0038 |
10/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 5 giờ 01 phút) |
LÂM THỊ HUYỀN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
38 |
000.00.11.H60-221010-0061 |
10/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 4 giờ 29 phút) |
NỊNH VĂN HẠC |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
39 |
000.00.11.H60-221010-0083 |
10/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 3 giờ 30 phút) |
CHU MINH TIẾN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
40 |
000.00.11.H60-221010-0101 |
10/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 1 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
41 |
000.00.11.H60-221010-0113 |
10/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 0 giờ 51 phút) |
HỎA CÔNG HUYÊN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
42 |
000.00.11.H60-220411-0003 |
11/04/2022 |
17/08/2023 |
(Trễ hạn 160 ngày 7 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
43 |
000.00.11.H60-221011-0073 |
11/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 3 giờ 44 phút) |
ĐOÀN THỊ NGÁT |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
44 |
000.00.11.H60-221111-0017 |
11/11/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 0 giờ 37 phút) |
ĐÀM VĂN CHUNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
45 |
000.00.11.H60-220412-0119 |
12/04/2022 |
15/12/2023 |
(Trễ hạn 74 ngày 1 giờ 18 phút) |
ÂU VĂN HỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
46 |
000.00.11.H60-221012-0007 |
12/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 7 giờ 40 phút) |
QUAN THỊ SƠM |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
47 |
000.00.11.H60-221012-0023 |
12/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 6 giờ 41 phút) |
NGUYỄN DANH KA |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
48 |
000.00.11.H60-221012-0024 |
12/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 6 giờ 31 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
49 |
000.00.11.H60-221012-0036 |
12/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 5 giờ 36 phút) |
NGUYỄN TIẾN ĐÔNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
50 |
000.00.11.H60-220111-0033 |
13/01/2022 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 144 ngày 0 giờ 44 phút) |
LÊ VĂN TOẢN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
51 |
000.00.11.H60-220113-0149 |
13/01/2022 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 143 ngày 4 giờ 50 phút) |
TRẦN VĂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
52 |
000.00.11.H60-221013-0034 |
13/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 5 giờ 30 phút) |
NGUYỄN ANH TÙNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
53 |
000.00.11.H60-221013-0087 |
13/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 2 giờ 31 phút) |
LÊ HẢI HOAN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
54 |
000.00.11.H60-221014-0004 |
14/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 7 giờ 59 phút) |
ĐỖ THỊ BÍCH HÀ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
55 |
000.00.11.H60-221014-0013 |
14/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 7 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN TĨNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
56 |
000.00.11.H60-221014-0087 |
14/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 3 giờ 56 phút) |
TRẦN MINH TÂN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
57 |
000.00.11.H60-221014-0090 |
14/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 3 giờ 50 phút) |
TRẦN TUẤN CƯỜNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
58 |
000.00.11.H60-221014-0091 |
14/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN VUI |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
59 |
000.00.11.H60-221014-0092 |
14/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 3 giờ 42 phút) |
LÊ THỊ TỴ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
60 |
000.00.11.H60-221114-0015 |
14/11/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 1 giờ 58 phút) |
HÀ ANH DŨNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
61 |
000.00.11.H60-220215-0082 |
15/02/2022 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 143 ngày 6 giờ 00 phút) |
DƯƠNG THÚY NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
62 |
000.00.11.H60-220215-0089 |
15/02/2022 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 143 ngày 5 giờ 52 phút) |
LÊ HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
63 |
000.00.11.H60-220216-0076 |
16/02/2022 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 142 ngày 4 giờ 29 phút) |
HÀ ĐỨC DẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
64 |
000.00.11.H60-220216-0080 |
16/02/2022 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 142 ngày 4 giờ 15 phút) |
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
65 |
000.00.11.H60-220117-0093 |
17/01/2022 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 145 ngày 2 giờ 45 phút) |
TRẦN VĂN CUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
66 |
000.00.11.H60-221017-0032 |
17/10/2022 |
21/06/2023 |
(Trễ hạn 201 ngày 3 giờ 30 phút) |
LƯU THỊ HỒNG BẨY |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
67 |
000.00.11.H60-220518-0161 |
18/05/2022 |
01/06/2022 |
(Trễ hạn 474 ngày 0 giờ 34 phút) |
LỤC VĂN THÀNH |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Sơn Dương |
68 |
000.00.11.H60-221018-0003 |
18/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 0 giờ 06 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HIỂN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
69 |
000.00.11.H60-221018-0020 |
18/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 6 giờ 50 phút) |
ĐỖ NGỌC TUẤN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
70 |
000.00.11.H60-221018-0023 |
18/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 6 giờ 44 phút) |
ĐỖ GIA NGỌC TÚ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
71 |
000.00.11.H60-220419-0138 |
19/04/2022 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 152 ngày 7 giờ 44 phút) |
HOÀNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
72 |
000.00.11.H60-220610-0028 |
19/06/2022 |
17/08/2023 |
(Trễ hạn 160 ngày 5 giờ 33 phút) |
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
73 |
000.00.11.H60-220719-0078 |
19/07/2022 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 223 ngày 2 giờ 01 phút) |
TRẦN QUYẾT THẮNG |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện KV Yên Sơn |
74 |
000.00.11.H60-220917-0020 |
19/09/2022 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 223 ngày 3 giờ 09 phút) |
TRẦN VĂN HOAN |
Chi nhánh VPĐK đất đai KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
75 |
000.00.11.H60-221019-0015 |
19/10/2022 |
20/06/2023 |
(Trễ hạn 202 ngày 6 giờ 49 phút) |
TRẦN THỊ TIẾN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
76 |
000.00.11.H60-221019-0038 |
19/10/2022 |
20/06/2023 |
(Trễ hạn 202 ngày 5 giờ 33 phút) |
TƯỞNG VĂN KIÊN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
77 |
000.00.11.H60-220420-0077 |
20/04/2022 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 152 ngày 2 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
78 |
000.00.11.H60-220420-0079 |
20/04/2022 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 152 ngày 2 giờ 13 phút) |
LÊ VĂM MIỀU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
79 |
000.00.11.H60-220420-0114 |
20/04/2022 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 151 ngày 7 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
80 |
000.00.11.H60-221021-0020 |
21/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 6 giờ 11 phút) |
LÊ THỊ MINH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
81 |
000.00.11.H60-221021-0074 |
21/10/2022 |
22/06/2023 |
(Trễ hạn 200 ngày 2 giờ 51 phút) |
LÊ THỊ KIM NHUNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
82 |
000.00.11.H60-221021-0081 |
21/10/2022 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 196 ngày 7 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
83 |
000.00.11.H60-220824-0099 |
24/08/2022 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 143 ngày 6 giờ 01 phút) |
NGUYỄN CUNG QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
84 |
000.00.11.H60-220824-0100 |
24/08/2022 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 143 ngày 6 giờ 01 phút) |
NGUYỄN CUNG QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
85 |
000.00.11.H60-220824-0101 |
24/08/2022 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 143 ngày 6 giờ 01 phút) |
NGUYỄN CUNG QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
86 |
000.00.11.H60-221024-0020 |
24/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 6 giờ 19 phút) |
HÁN THỊ THÙY DƯƠNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
87 |
000.00.11.H60-221024-0032 |
24/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 5 giờ 49 phút) |
ĐÀO XUÂN THỦY |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
88 |
000.00.11.H60-220325-0078 |
25/03/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 475 ngày 0 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN THỨC |
Các Chi cục Thuế |
89 |
000.00.11.H60-221025-0025 |
25/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 6 giờ 14 phút) |
NỊNH THỊ ĐÀI |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
90 |
000.00.11.H60-221025-0046 |
25/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 5 giờ 20 phút) |
NGUYỄN DUY HÙNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
91 |
000.00.11.H60-221026-0004 |
26/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
92 |
000.00.11.H60-221026-0005 |
26/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
93 |
000.00.11.H60-221026-0021 |
26/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 6 giờ 11 phút) |
TRẦN NGỌC TÚ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
94 |
000.00.11.H60-221026-0023 |
26/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 6 giờ 05 phút) |
TRẦN NGỌC TÚ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
95 |
000.00.11.H60-221026-0052 |
26/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 4 giờ 11 phút) |
NÔNG THỊ ĐẠI |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
96 |
000.00.11.H60-221026-0076 |
26/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 3 giờ 17 phút) |
HOÀNG MINH THÀNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
97 |
000.00.11.H60-221026-0090 |
26/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 2 giờ 33 phút) |
VŨ ĐÌNH PHÒNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
98 |
000.00.11.H60-221027-0011 |
27/10/2022 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 197 ngày 7 giờ 20 phút) |
NGUYỄN ANH VŨ |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
99 |
000.00.11.H60-221027-0020 |
27/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 0 giờ 33 phút) |
PHẠM THỊ NGẦN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
100 |
000.00.11.H60-220106-0093 |
28/01/2022 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 151 ngày 1 giờ 10 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
101 |
000.00.11.H60-220106-0094 |
28/01/2022 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 151 ngày 1 giờ 08 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
102 |
000.00.11.H60-220106-0096 |
28/01/2022 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 151 ngày 1 giờ 05 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
103 |
000.00.11.H60-220106-0097 |
28/01/2022 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 144 ngày 3 giờ 38 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
104 |
000.00.11.H60-220106-0098 |
28/01/2022 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 144 ngày 3 giờ 35 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
105 |
000.00.11.H60-220106-0099 |
28/01/2022 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 144 ngày 3 giờ 35 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
106 |
000.00.11.H60-220106-0100 |
28/01/2022 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 144 ngày 3 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
107 |
000.00.11.H60-221028-0040 |
28/10/2022 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 199 ngày 6 giờ 13 phút) |
TRẦN THU HUYỀN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
108 |
000.00.11.H60-221128-0029 |
28/11/2022 |
19/12/2022 |
(Trễ hạn 332 ngày 4 giờ 33 phút) |
VŨ VĂN THỨC |
Người sử dụng đất |
109 |
000.00.11.H60-221031-0044 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 5 giờ 16 phút) |
VŨ THỊ THU HUYỀN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
110 |
000.00.11.H60-221031-0050 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 5 giờ 04 phút) |
ĐÀM ĐỨC THUẬN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
111 |
000.00.11.H60-221031-0054 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 44 phút) |
LÊ XUÂN ĐẮC |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
112 |
000.00.11.H60-221031-0056 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 31 phút) |
NGUYỄN PHÚ HƯNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
113 |
000.00.11.H60-221031-0059 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN PHÚ HƯNG |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
114 |
000.00.11.H60-221031-0061 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 4 giờ 30 phút) |
LÊ PHƯƠNG LIÊN |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |
115 |
000.00.11.H60-221031-0109 |
31/10/2022 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 198 ngày 2 giờ 05 phút) |
LA VĂN TÌNH |
Chi nhánh VPĐK đất đai Thành Phố |