CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
106 1.012693.H60 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Kiểm lâm
107 1.012694.H60 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Kiểm lâm
108 LĐNN Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Quản lý Lao động ngoài nước
109 1.004959.000.00.00.H60 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Lao động, Tiền lương
110 2.000181.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
111 2.000633.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
112 2.001263 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
113 1.003596.000.00.00.H60 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp
114 1.003605.000.00.00.H60 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp
115 HG 05 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải (cấp huyện) Phổ biến giáo dục pháp luật
116 PL 01 Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
117 2.002163.000.00.00.H60 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
118 QH01 Thủ tục cấp giấy phép quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện quản lý Quy hoạch
119 2.001827.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
120 TCBC 01 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế