CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1750 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
961 1.004599.000.00.00.H60 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Dược phẩm
962 1.002190.000.00.00.H60 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Giám định y khoa
963 1.002425.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
964 1.001739 Thủ tục Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
965 1.011608.000.00.00.H60 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội
966 2.001044.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực
967 1.012223.000.00.00.H60 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác Dân tộc
968 GD 111 Thủ tục Xóa đăng ký thế chấp Giao dịch bảo đảm
969 2.002482 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học
970 GT 12 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Giao thông vận tải
971 1.004746.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
972 2.002189.000.00.00.H60 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
973 1.003702 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
974 MT03 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
975 PCP02 Thủ tục thành lập hội Tổ chức phi chính phủ