CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.001029.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Văn hóa
77 1.001777.H60 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Đường bộ
78 1.006871.000.00.00.H60 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Vật liệu xây dựng
79 1.012990 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Bảo trợ xã hội
80 1.012091.000.00.06.H60 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Bảo vệ chăm sóc trẻ em
81 1.004616.000.00.00.H60 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
82 1.002118.000.00.00.H60 Khám giám định tổng hợp Giám định y khoa
83 1.002671.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Giám định y khoa
84 2.000025.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội
85 2.002407.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Giải quyết khiếu nại
86 1.001699.000.00.00.H60 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
87 1.011606.000.00.00.H60 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Bảo trợ xã hội
88 2.000291.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
89 2.002165.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
90 1.005412.000.00.00.H60 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Bảo Hiểm