CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1750 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
751 2.000592.000.00.00.H60 Giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
752 1.008934 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
753 1.012082.000.00.00.H60 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
754 1.001123.000.00.00.H60 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hóa
755 1.006412.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế
756 1.001527.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Thể dục thể thao
757 2.001594.000.00.00.H60 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất Bản, In và Phát hành
758 1.001751.H60 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ
759 1.012891.000.00.00.H60 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Nhà ở và công sở
760 1.008432.000.00.00.H60 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
761 1.002952.000.00.00.H60 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Dược phẩm
762 1.002168.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Giám định y khoa
763 1.011798.000.00.00.H60 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Giám định y khoa
764 1.002483.000.00.00.H60 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Mỹ phẩm
765 2.002403.000.00.00.H60 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng