CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1767 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.000635.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
62 1.002010.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật Sư
63 1.003160.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi
64 1.002626 Thủ tục Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản Tài Viên và Hành Nghề Quản Lý, Thanh Lý Tài Sản
65 2.000977.000.00.00.H60 Lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
66 1.008925 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
67 1.008889.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại
68 1.000627.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
69 1.009374.000.00.00.H60 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí
70 1.003717.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
71 1.004628.000.00.00.H60 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch
72 2.001631.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
73 1.001704.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm
74 2.001496.000.00.00.H60 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm
75 1.001029.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Văn hóa