CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1750 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
691 1.002701.000.00.00.H60 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
692 2.000282.000.00.00.H60 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
693 1.001893.000.00.00.H60 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Dược phẩm
694 1.002208.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Giám định y khoa
695 2.002402.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
696 2.000477.000.00.00.H60 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
697 2.000942.000.00.00.H60. Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
698 2.001052.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Chứng thực
699 GD09 Thủ tục Sửa chữa sai sót nội dung đăng ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký Giao dịch bảo đảm
700 1.004444 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học
701 GT 09 Thủ tục Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Giao thông vận tải
702 1.004873.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
703 2.00547.000.00.00.H60 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Hộ tịch
704 2.002409.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
705 TG_X 09 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tín ngưỡng, tôn giáo