CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1750 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
601 1.003073.000.00.00.H60 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
602 1.003108.000.00.00.H60 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
603 1.001386.000.00.00.H60 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Y tế dự phòng
604 2.002313.000.00.00.H60 Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế
605 2.000884.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
606 GD07 Thủ tục Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp Giao dịch bảo đảm
607 GT 07 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Giao thông vận tải
608 1.004815.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch
609 1.000893.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
610 HDXD 07 Thủ tục Thẩm định kinh phí lập Quy hoạch Quy hoạch
611 1.010945.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
612 TDKT 07 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình Thi đua - Khen thưởng
613 TG_H 07 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
614 TG_X 07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Tín ngưỡng, tôn giáo
615 TNTG8 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam đến địa bàn tỉnh khác Tín ngưỡng, tôn giáo