CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
556 1.004441 Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Các cơ sở giáo dục khác
557 GT 06 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Giao thông vận tải
558 1.004837.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch
559 2.000497.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
560 2.001240.000.00.00.H60 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
561 2.002402.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
562 HDXD 06 Thủ tục Thẩm định điều chỉnh Quy hoạch Quy hoạch
563 TCBC 06 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Tổ chức - Biên chế
564 PCP031 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Tổ chức phi chính phủ
565 TDKT 06 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Thi đua - Khen thưởng
566 TG_H 06 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
567 TG_X 06 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tín ngưỡng, tôn giáo
568 2.001942.000.00.00.H60 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Trẻ em
569 2.002501.000.00.00.H60 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
570 GD 06 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường tiểu học Giáo dục Tiểu học