CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
301 1.008927 Đăng ký hành nghề và cấp thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
302 1.008904.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
303 1.000588.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
304 2.001173.000.00.00.H60 Cho phép họp báo (nước ngoài) Báo chí
305 1.012081.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
306 1.001432.000.00.00.H60 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch
307 2.001616.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch
308 2.001613.000.00.00.H60 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
309 1.000963.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Văn hóa
310 1.011232.H60 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
311 1.001806.000.00.00.H60 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Bảo trợ xã hội
312 1.012992 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội
313 1.004576.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Dược phẩm
314 1.002694.000.00.00.H60 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Giám định y khoa
315 2.000032.000.00.00.H60 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội