CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 VLNCN 01 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương (VLNCN) Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
17 2.000002.000.00.00.H60 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại
18 2.000189.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp
19 1.000729 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
20 1.005092 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Văn bằng, chứng chỉ
21 2.002385.000.00.00.H60 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. An toàn bức xạ và hạt nhân
22 2.000212.000.00.00.H60 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
23 CCVC 01 Thủ tục thi tuyển công chức Công chức - Viên chức
24 CQDP 01 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Chính quyền địa phương
25 2.002028.000.00.00.H60 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Quản lý Lao động ngoài nước
26 1.000479.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động, Tiền lương
27 2.002307.000.00.00.H60 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Người có công
28 2.002308.000.00.00.H60 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công
29 TCBC 01 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế
30 TCPCP 01 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Tổ chức phi chính phủ