CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
196 1.008926 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
197 1.008890.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại
198 1.000614.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
199 1.004623.000.00.00.H60 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch
200 1.003838.000.00.00.H60 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Di sản văn hóa
201 1.000953.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Thể dục thể thao
202 1.001008.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa
203 1.012991 Cấp ( mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội
204 1.004944.000.00.00.H60 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
205 1.004604.000.00.00.H60 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Dược phẩm
206 2.000027.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội
207 1.003006.000.00.00.H60 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Thiết bị y tế
208 2.002411.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Giải quyết khiếu nại
209 1.000669.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
210 1.001653.000.00.00.H60 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội