CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1726 1.001517.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Thể dục thể thao
1727 1.001765.H60 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ
1728 1.013110.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đường bộ
1729 1.003135.H60 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
1730 1.003930.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
1731 1.004002.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
1732 1.004242.H60 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
1733 1.006391.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thủy nội địa
1734 1.009442.H60 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
1735 1.009443.H60 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thủy nội địa
1736 1.009444.H60 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
1737 1.009445.H60 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
1738 1.009446.H60 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
1739 1.009447.H60 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
1740 1.009448.H60 Thiết lập khu neo đậu Đường thủy nội địa