CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1621 1.000830.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Thể dục thể thao
1622 1.013221.000.00.00.H60 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
1623 1.000511.000.00.00.H60 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Khám bệnh, chữa bệnh
1624 2.000163.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
1625 1.000814.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao Thể dục thể thao
1626 1.013222.000.00.00.H60 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
1627 1.000444.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
1628 1.001495 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; Cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài
1629 1.000644.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Thể dục thể thao
1630 1.013224.H60 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
1631 2.000211.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
1632 1.000842.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Thể dục thể thao
1633 1.001523.000.00.00.H60 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Đào tạo và Nghiên cứu khoa học
1634 1.012969 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Giáo dục Thường xuyên
1635 1.001714 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân