CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1591 ĐĐBĐ04 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
1592 1.008027.H60 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Đường bộ
1593 1.013237.000.00.00.H60 Thủ tục cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
1594 2.000371.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
1595 1.000883.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Thể dục thể thao
1596 1.013261.H60 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Đường bộ
1597 1.013217.000.00.00.H60 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
1598 2.000354.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
1599 1.001005.000.00.00.H60 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1600 2.001806 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Thi, tuyển sinh
1601 1.000863.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Thể dục thể thao
1602 1.013259.H60 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Đường bộ
1603 1.013260.H60 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Đường bộ
1604 1.004047.H60 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
1605 1.004088.H60 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa