CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1501 2.000622.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
1502 1.012958 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác
1503 2.002709.H60 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Hoạt động khoa học và công nghệ
1504 2.000142.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
1505 1.005008 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác
1506 3.000299 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác
1507 2.002710.H60 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Hoạt động khoa học và công nghệ
1508 2.000136.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
1509 1.004999 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác
1510 3.000304 Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác
1511 2.002711.H60 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Hoạt động khoa học và công nghệ
1512 2.000078.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
1513 1.004991 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác
1514 1.003659.000.00.00.H60 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính
1515 1.000544.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam Thể dục thể thao