CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1755 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 CNDP01 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
92 1.012836.H60 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vôn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi
93 2.000908.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
94 2.001035.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Chứng thực
95 GD 01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
96 DP01 Thủ tục xét duyệt, cho vay vốn xây dựng hầm Biogas Thủ tục do địa phương ban hành
97 GD01 Thủ tục Hồ sơ chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Giao dịch bảo đảm
98 GT 01 Thủ tục Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Giao thông vận tải
99

CN 1

Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vôn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước

Thủ tục hành chính liên thông
100 2.000635.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
101 1.001193.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
102 1.002693.000.00.00.H60 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuật
103 2.001283.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
104 1.012693.H60 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Kiểm lâm
105 1.012694.H60 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Kiểm lâm