Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 220 | 161 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12983
Mức độ 3 10531 (hồ sơ) Mức độ 4 2452 (hồ sơ) |
12840 | 12839 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
9321
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9314 (hồ sơ) |
9285 | 9285 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8935
Mức độ 3 7563 (hồ sơ) Mức độ 4 1372 (hồ sơ) |
5682 | 5587 | 0 | 95 | 20 | 240 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Hàm Yên | 197 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7103
Mức độ 3 4689 (hồ sơ) Mức độ 4 2414 (hồ sơ) |
7092 | 7091 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 226 | 164 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6239
Mức độ 3 3823 (hồ sơ) Mức độ 4 2416 (hồ sơ) |
6148 | 6045 | 0 | 103 | 11 | 2 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 208 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4080
Mức độ 3 3964 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
4053 | 3994 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3721
Mức độ 3 2186 (hồ sơ) Mức độ 4 1533 (hồ sơ) |
3695 | 3528 | 3 | 164 | 5 | 0 | 95.5 % | 0.1 % | 4.4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2308
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2277 (hồ sơ) |
1976 | 1947 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 232 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1834
Mức độ 3 1646 (hồ sơ) Mức độ 4 188 (hồ sơ) |
1830 | 1816 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.4 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 256 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1227
Mức độ 3 818 (hồ sơ) Mức độ 4 409 (hồ sơ) |
1162 | 1157 | 0 | 5 | 1 | 4 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1174
Mức độ 3 1173 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1152 | 1152 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
599
Mức độ 3 226 (hồ sơ) Mức độ 4 373 (hồ sơ) |
479 | 472 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
172
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 163 (hồ sơ) |
167 | 164 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
150
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 150 (hồ sơ) |
150 | 133 | 17 | 0 | 0 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
119
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
116 | 116 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 93 (hồ sơ) |
83 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
87
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
84 | 81 | 0 | 3 | 0 | 0 | 96.4 % | 0 % | 3.6 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
84
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 76 (hồ sơ) |
77 | 75 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
61
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 61 (hồ sơ) |
31 | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 | 80.6 % | 0 % | 19.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 28 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |