Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 218 | 160 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10220
Mức độ 3 8394 (hồ sơ) Mức độ 4 1826 (hồ sơ) |
10091 | 10090 | 0 | 1 | 0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
6883
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6877 (hồ sơ) |
6827 | 6827 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6379
Mức độ 3 5418 (hồ sơ) Mức độ 4 961 (hồ sơ) |
3729 | 3649 | 0 | 80 | 7 | 188 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 222 | 127 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5382
Mức độ 3 3430 (hồ sơ) Mức độ 4 1952 (hồ sơ) |
5214 | 5213 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 217 | 170 | 27 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4379
Mức độ 3 2708 (hồ sơ) Mức độ 4 1671 (hồ sơ) |
4270 | 4200 | 0 | 70 | 0 | 1 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Lâm Bình | 200 | 154 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3216
Mức độ 3 3128 (hồ sơ) Mức độ 4 88 (hồ sơ) |
3105 | 3104 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Yên Sơn | 154 | 179 | 16 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
2878
Mức độ 3 1738 (hồ sơ) Mức độ 4 1138 (hồ sơ) |
2714 | 2694 | 3 | 17 | 112 | 0 | 99.3 % | 0.1 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
1536
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1505 (hồ sơ) |
1258 | 1229 | 29 | 0 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 224 | 148 | 19 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1438
Mức độ 3 1294 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
1433 | 1421 | 7 | 5 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Na Hang | 248 | 157 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
955
Mức độ 3 641 (hồ sơ) Mức độ 4 314 (hồ sơ) |
895 | 890 | 0 | 5 | 0 | 4 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
886
Mức độ 3 886 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
871 | 871 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 88 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
477
Mức độ 3 154 (hồ sơ) Mức độ 4 323 (hồ sơ) |
365 | 360 | 0 | 5 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
123
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
122 | 120 | 0 | 2 | 0 | 0 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
112
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 112 (hồ sơ) |
112 | 96 | 16 | 0 | 0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
67
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
58 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
59 | 58 | 0 | 1 | 0 | 0 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
58
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 53 (hồ sơ) |
55 | 53 | 2 | 0 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
49
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
17 | 16 | 0 | 1 | 6 | 0 | 94.1 % | 0 % | 5.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 6 | 12 | 43 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
25
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |