CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 164 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.005280.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
92 VHCS06 Thủ tục công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
93 1.011955.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
94 1.001739 Thủ tục Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
95 1.011608.000.00.00.H60 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
96 BTXH 04 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
97 BTXH01 Thủ tục Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
98 CNTD 03 Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
99 HT 06 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
100 HT 10 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
101 HT 12 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
102 HT12 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
103 PBGDPL 29 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
104 VHCS07 Thủ tục công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
105 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội