CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 444 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
421 GDDT 33 Thủ tục Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
422 1.010092.000.00.00.H60 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
423 PCTN01 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
424 GDDT 35 Thủ tục Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
425 GDDT 36 Thủ tục Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
426 GDDT 37 Thủ tục Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
427 GDDT 38 Thủ tục Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
428 GDDT 39 Thủ tục Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
429 GDDT 41 Thủ tục Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
430 GDDT 43 Thủ tục Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
431 1.003635 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
432 GDDT 47 Thủ tục Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
433 HTX 18 Thủ tục Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
434 2.002363 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
435 2.001088.000.00.00.H60 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản