16 |
1.000448.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động, Tiền lương |
17 |
2.001949.000.00.00.H60 |
|
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động, Tiền lương |
18 |
1.010809.000.00.06.H60 |
|
Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
19 |
1.010810.000.00.06.H60 |
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
20 |
1.000362.000.00.00.H60 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
21 |
2.000477.000.00.00.H60 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
22 |
1.010811.000.00.06.H60 |
|
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
23 |
1.010587.000.00.00.H60 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
24 |
1.010812.000.00.06.H60 |
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
25 |
1.000464.000.00.00.H60 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động, Tiền lương |
26 |
1.010813.000.00.06.H60 |
|
Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
27 |
1.010588.000.00.00.H60 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
28 |
1.010589.000.00.00.H60 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
29 |
1.000436.000.00.00.H60 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động, Tiền lương |
30 |
1.010815.000.00.06.H60 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |