61 |
1.010589.000.00.00.H60 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
62 |
1.000436.000.00.00.H60 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động, Tiền lương |
63 |
1.010815.000.00.06.H60 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
64 |
2.000205.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
65 |
2.000134.000.00.00.H60 |
|
Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
66 |
1.000138.000.00.00.H60 |
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
67 |
1.010590.000.00.00.H60 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
68 |
1.000414.000.00.00.H60 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động, Tiền lương |
69 |
1.010816.000.00.06.H60 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
70 |
2.000192.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
71 |
1.010591.000.00.00.H60 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
72 |
1.010592.000.00.00.H60 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
73 |
1.010817.000.00.06.H60 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
74 |
1.000459.000.00.00.H60 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
75 |
2.000111.000.00.00.H60 |
|
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |