CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 35 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.002278.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
17 2.001525.000.00.00.H60 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
18 1.011812.000.00.00.H60 Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
19 1.011814.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
20 1.011815.000.00.00.H60 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
21 2.002544.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
22 2.001179.000.00.00.H60 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
23 2.002502.000.00.00.H60 Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
24 2.002548.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
25 1.011937.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
26 1.011816.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
27 1.011938.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
28 1.011939.000.00.00.H60 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
29 1.003659.000.00.00.H60 Cấp giấy phép bưu chính Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính
30 1.003687.000.00.00.H60 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính