CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.004036.000.00.00.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
47 2.001711.000.00.00.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
48 1.002046.000.00.00.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
49 1.004002.000.00.00.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
50 1.001023.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
51 1.003970.000.00.00.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
52 1.001577.000.00.00.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
53 1.006391.000.00.00.H60 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
54 1.003930.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
55 2.000769.000.00.00.H60 Đổi, cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ chon người điều khiển xe máy chuyên dùng trường hợp Cơ sở đào tạo đã cấp Chứng chỉ không còn hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
56 2.001659.000.00.00.H60 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
57 1.002030.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
58 1.002007.000.00.00.H60 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
59 1.009442.000.00.00.H60 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
60 1.001994.000.00.00.H60 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ