CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 65 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 D 10 Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ Sở Công Thương Điện
47 2.000190.000.00.00.H60 Cấp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
48 2.000176.000.00.00.H60 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
49 2.000167.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
50 2.000662.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
51 2.001172.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
52 2.000652.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
53 2.000327.000.00.00.H60 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
54 2.000450.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
55 2.000314.000.00.00.H60 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
56 2.000204.000.00.00.H60 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
57 2.001630.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp dưới 3 triệu lít/năm Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
58 2.001636.000.00.00.H60 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
59 2.001646.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
60 2.000626.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước