CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009979 Thủ tục cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Hoạt động xây dựng
17 1.009794 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Quản lý chất lượng công trình xây dựng
18 1.009972 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Hoạt động xây dựng
19 1.009765.000.00.00.H60 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
20 1.009973 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnhThiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Hoạt động xây dựng
21 1.009768.000.00.00.H60 Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
22 1.009774.000.00.00.H60 Cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
23 1.009771.000.00.00.H60 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
24 1.009772.000.00.00.H60 Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
25 1.009776.000.00.00.H60 Thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
26 1.009777.000.00.00.H60 Chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
27 1.009773.000.00.00.H60 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
28 1.009760.000.00.00.H60 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
29 1.009762.000.00.00.H60 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
30 1.009763.000.00.00.H60 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các Khu Công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam