CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 69 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.002007.000.00.00.H60 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Đường bộ
47 1.001994.000.00.00.H60 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Đường bộ
48 2.000881.000.00.00.H60 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Đường bộ
49 2.000872.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Đường bộ
50 2.000847.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Đường bộ
51 1.001919.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Đường bộ
52 1.001896.000.00.00.H60 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ
53 1.001826.000.00.00.H60 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ
54 1.001737.000.00.00.H60 Gia hạn Giấy phép vận tải và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ
55 1.000660.000.00.00.H60 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ
56 1.000672.000.00.00.H60 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ
57 2.000909.000.00.00.H60 Công bố đưa bến xe hàng vào khai thác Đường bộ
58 1.002889.000.00.00.H60 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Đường bộ
59 1.002883.000.00.00.H60 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Đường bộ
60 1.002835.000.00.00.H60 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ