CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 62 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000872.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
47 2.000847.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
48 1.001919.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
49 1.001896.000.00.00.H60 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
50 1.001826.000.00.00.H60 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
51 1.000660.000.00.00.H60 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
52 1.000672.000.00.00.H60 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
53 1.002889.000.00.00.H60 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
54 1.002883.000.00.00.H60 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
55 1.002835.000.00.00.H60 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
56 1.002804.000.00.00.H60 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
57 1.002801.000.00.00.H60 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
58 1.002796.000.00.00.H60 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
59 1.002793.000.00.00.H60 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
60 2.001002.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ