CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1943 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.002206.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học và thống kê
62 QT01/VPĐKĐĐ Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
63 ĐĐBĐ02 Thẩm định cấp bổ sung nội dung giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
64 QT.KTTV 02 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
65 KS01 Thủ tục Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất khoáng sản
66 TNN01 Cấp Giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
67 2.001815 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
68 1.002193.000.00.00.H60 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
69 1.001071.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
70 1.010195.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
71 2.000815.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
72 2.001116.000.00.00.H60 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
73 1.009284.000.00.00.H60 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
74 2.000635.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
75 2.000488.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp