CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4618 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.002010.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
77 1.003160.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
78 1.002626 Thủ tục Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên và Hành Nghề Quản Lý, Thanh Lý Tài Sản
79 2.000977.000.00.00.H60 Lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
80 TPL 01 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
81 1.008889.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
82 1.000627.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
83 1.009374.000.00.00.H60 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
84 1.003659.000.00.00.H60 Cấp giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
85 1.004628.000.00.00.H60 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
86 1.003717.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
87 2.001631.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
88 2.001496.000.00.00.H60 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
89 1.001704.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm
90 1.001029.000.00.00.H60 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa