CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 VLNCN 01 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương (VLNCN) Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
17 2.000002.000.00.00.H60 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
18 1.000729 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
19 1.005092 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
20 2.002385.000.00.00.H60 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
21 2.000212.000.00.00.H60 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
22 CCVC 01 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức - Viên chức
23 CQDP 01 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
24 2.002028.000.00.00.H60 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Nội vụ Quản lý Lao động ngoài nước
25 1.000479.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động, Tiền lương
26 2.002307.000.00.00.H60 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Sở Nội vụ Người có công
27 2.002308.000.00.00.H60 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội vụ Người có công
28 TCBC 01 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
29 TCPCP 01 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
30 TD-KT01 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng