CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 107 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.002288.H60 Cấp, cấp lại Phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải Sở Xây dựng Đường bộ
92 1.001023.H60 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
93 1.001577.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
94 1.002877.H60 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
95 1.002063.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Xây dựng Đường bộ
96 1.001737.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Xây dựng Đường bộ
97 1.002286.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
98 1.002046.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Xây dựng Đường bộ
99 2.002285.H60 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định Sở Xây dựng Đường bộ
100 1.010707.H60 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Xây dựng Đường bộ
101 2.002287.H60 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường bộ
102 1.000703.H60 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Xây dựng Đường bộ
103 2.002286.H60 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi Sở Xây dựng Đường bộ
104 1.001296.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đường bộ
105 1.001322.H60 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đường bộ