CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 138 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000291.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
2 1.005412.000.00.00.H60 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo Hiểm
3 CT 01 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
4 TP 01 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5 GQKN01 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
6 2.002163.000.00.00.H60 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
7 NV-KT01 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
8 TT 01 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
9 TG 01 Thủ tục thông báo người đại diện hoặc Ban quản lý cơ sở tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo
10 1.003347.000.00.00.H60 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
11 1.003446.000.00.00.H60 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi
12 1.005280.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
13 HKD 01 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
14 1.001662.000.00.00.H60 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
15 1.011607.000.00.00.H60 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội