CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 22 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012990 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
2 1.012091.000.00.06.H60 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế Bảo vệ chăm sóc trẻ em
3 1.002118.000.00.00.H60 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
4 1.002671.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
5 1.004944.000.00.00.H60 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế Bảo vệ chăm sóc trẻ em
6 1.002694.000.00.00.H60 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y tế Giám định y khoa
7 1.002136.000.00.00.H60 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa
8 1.002706.000.00.00.H60 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
9 1.002146.000.00.00.H60 Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
10 2.000051.000.00.00.H60 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
11 2.000282.000.00.00.H60 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
12 1.002208.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
13 1.002168.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
14 1.011798.000.00.00.H60 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Sở Y tế Giám định y khoa
15 2.000477.000.00.00.H60 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội