CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 57 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.000288 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2 2.001914 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
3 1.000280 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4 1.000691 Công nhận trường trung học đạt chuẩn quốc gia (Trường trung học bao gồm: trường trung học cơ sở; trường trung học phổ thông; trường phổ thông có nhiều cấp học; trường phổ thông dân tộc nội trú cấp huyện; trường phổ thông dân tộc nội trú cấp tỉnh; trường phổ thông dân tộc nội trú trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; trường phổ thông dân tộc bán trú; trường chuyên). Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
5 1.000713 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
6 1.000711 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục (Trường trung học bao gồm: trường trung học cơ sở; trường trung học phổ thông; trường phổ thông có nhiều cấp học; trường phổ thông dân tộc nội trú cấp huyện; trường phổ thông dân tộc nội trú cấp tỉnh; trường phổ thông dân tộc nội trú trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; trường phổ thông dân tộc bán trú; trường chuyên) Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
7 1.010587.000.00.00.H60 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
8 1.000259 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
9 1.000715 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
10 1.010589.000.00.00.H60 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
11 1.000181 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
12 1.010590.000.00.00.H60 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
13 1.010591.000.00.00.H60 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
14 1.010592.000.00.00.H60 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
15 1.010594.000.00.00.H60 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp