CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4612 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.008003.000.00.00.H60 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
47 1.012001.000.00.00.H60 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
48 2.001064.000.00.00.H60 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
49 1.009972.000.00.00.H60 Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hoạt động xây dựng
50 CCVC 01 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức - Viên chức
51 CQDP 01 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
52 TCBC 01 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
53 TCPCP 01 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
54 TD-KT01 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
55 TNTG1 Đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, tôn giáo
56 VT-LT01 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
57 2.002206.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học và thống kê
58 ĐĐBĐ02 Thẩm định cấp bổ sung nội dung giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
59 QT.KTTV 02 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
60 1.000778.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất khoáng sản