1 |
1.004637.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
2 |
1.003659.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
3 |
1.004379.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
4 |
2.001173.000.00.00.H60 |
|
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
5 |
1.003633.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
6 |
2.001171.000.00.00.H60 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
7 |
1.005442.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
8 |
1.004470.000.00.00.H60 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
9 |
1.003687.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
10 |
1.003888.000.00.00.H60 |
|
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
11 |
1.003729.000.00.00.H60 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
12 |
1.010902.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cấp Tỉnh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
13 |
2.001594.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
14 |
1.009386.000.00.00.H60 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
15 |
1.004153.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |