Cổng dịch vụ công


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000479.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động, Tiền lương
2 1.001310.000.00.00.H60 Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Bảo trợ xã hội
3 1.001973.000.00.00.H60 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc Làm
4 1.001966.000.00.00.H60 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc Làm
5 1.009466.000.00.00.H60 Thành lập hội đồng thương lượng tập thể Lao động, Tiền lương
6 1.009467.000.00.00.H60 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện UBND cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể Lao động, Tiền lương
7 2.000282.000.00.00.H60 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh Bảo trợ xã hội
8 1.004949.000.00.00.H60 Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Lao động, Tiền lương
9 1.000448.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động, Tiền lương
10 2.001949.000.00.00.H60 Xếp hạng công ty TNHH một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III) Lao động, Tiền lương
11 1.000362.000.00.00.H60 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Việc Làm
12 2.000477.000.00.00.H60 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh Bảo trợ xã hội
13 1.000464.000.00.00.H60 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động, Tiền lương
14 1.000436.000.00.00.H60 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động, Tiền lương
15 1.000414.000.00.00.H60 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Lao động, Tiền lương