CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 55 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 HTDN 01 Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thành lập mới, doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi từ hộ kinh doanh Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa
2 HDDN 01 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3 2.001583.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4 2.001199.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5 2.002043.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
6 2.002042.000.00.00.H60 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
7 2.002041.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
8 2.002003.000.00.00.H60 Thủ tục Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa
9 1.005169.000.00.00.H60 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
10 HTDN 08 Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa
11 2.002011.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
12 2.001999.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa
13 2.002010.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 2.002009.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 2.002008.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp