CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 57 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.006871.000.00.00.H60 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
2 1.007748.000.00.00.H60 Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
3 1.007750.000.00.00.H60 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
4 1.003011.000.00.00.H60 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
5 1.007762.000.00.00.H60 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
6 1.002701.000.00.00.H60 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
7 1.007763.000.00.00.H60 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
8 1.008432.000.00.00.H60 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
9 1.010746.000.00.00.H60 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
10 1.007764.000.00.00.H60 Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
11 1.008891.000.00.00.H60 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
12 1.007765.000.00.00.H60 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
13 1.008989.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
14 1.007766.000.00.00.H60 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
15 1.008990.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc