1 |
1.003729.000.00.00.H60 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
2 |
2.001594.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
3 |
1.004153.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
4 |
2.001564.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
5 |
1.003725.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
6 |
1.003483.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
7 |
1.003868.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
8 |
2.001584.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
9 |
2.001744.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
10 |
2.001740.000.00.00.H60 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
11 |
1.003114.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
12 |
2.001737.000.00.00.H60 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
13 |
1.008201.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|