CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 431 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 HT03 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
107 2.000162.000.00.00.H60 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
108 2.001661.000.00.00.H60 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
109 QTTT03 Thủ tục giải quyết tố cáo Cấp Quận/huyện Thanh tra
110 TE 04 Thủ tục Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Bảo vệ chăm sóc trẻ em
111 CT 04 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
112 CT04 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
113 KH-DT04 Thủ tục Mở thầu (cấp xã ) Cấp Quận/huyện Đấu thầu, lựa chọn nhà thầu
114 GD 04 Thủ tục thành lập, cho phép thành lập trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
115 GDDT04 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
116 HGCS 04 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải cơ sở
117 HT04 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
118 TG 02 Thủ tục thông báo dự kiến hoạt động tín ngưỡng diễn ra vào năm sau tại cơ sở tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo
119 QTTT04 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai Cấp Quận/huyện Thanh tra
120 BTXH 05 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2014-2015 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội